(Fly Agaric, Fly Amanita)
Amanita muscaria là một chất có thể bị coi là bất hợp pháp, và chúng tôi không khuyến khích hoặc cổ xúy việc sử dụng chất này ở những nơi mà nó bị cấm. Tuy nhiên, chúng tôi hiểu rằng việc sử dụng chất cấm vẫn xảy ra và tin rằng việc cung cấp thông tin nhằm giảm thiểu rủi ro một cách có trách nhiệm là điều cần thiết để bảo vệ sự an toàn cho mọi người. Vì lý do đó, bài viết này nhằm mục đích đảm bảo an toàn cho những người quyết định sử dụng chất này. Nấm Amanita muscaria có thể nguy hiểm, đặc biệt khi dùng ở liều cao. Sử dụng nó có thể gây ra những tác dụng phụ không mong muốn về thể chất hoặc trải nghiệm tâm lý tiêu cực. Chúng tôi khuyên bạn nên cẩn trọng khi thử loại nấm này. Hãy đảm bảo rằng nó được chế biến đúng cách, bắt đầu với liều thấp và tăng dần nếu đó là ý định của bạn. Về mặt lâm sàng, nấm này được xem là có độc tính thần kinh.
Tổng quan
Nấm Amanita muscaria là một loại nấm phổ biến và dễ nhận biết, chúng được tìm thấy ở các khu vực ôn đới của cả hai bán cầu. Loại nấm này thường được biết đến với tên gọi “nấm ruồi” hoặc “nấm tiên” bởi màu đỏ rực rỡ và các đốm trắng trên bề mặt và nó đã trở thành biểu tượng dễ nhận biết trong văn hóa đại chúng. Nhiều sách thiếu nhi đã sử dụng hình ảnh của nấm A. muscaria, tạo nên liên tưởng đến ma thuật, những nàng tiên và thế giới huyền ảo của trí tưởng tượng. Với nhiều người, nó gợi lên cảm giác yêu ghét lẫn lộn, sự thận trọng, hoặc chút tò mò và tôn trọng. Nếu bạn nghĩ về hội chứng “sợ nấm” (mycophobia), nấm ruồi chắc chắn là cái tên đầu tiên xuất hiện trong đầu bạn.
Hướng dẫn này sẽ xem xét lịch sử của nấm Amanita, phân loại của chúng, các đặc tính tâm lý, và cách microdose nấm Amanita muscaria.
Nấm Amanita muscaria là gì?
Chi nấm Amanita có mặt rộng rãi với các loài phân bố trên khắp các châu lục. Tất cả các loài thuộc chi Amanita đều là nấm ngoại cộng sinh, nghĩa là chúng phát triển trong mối quan hệ cộng sinh với một số loài cây, trao đổi chất dinh dưỡng để nhận lại carbohydrate.
Amanita muscaria là loài đặc hữu của các khu rừng ôn đới và rừng hàn đới ở Bắc bán cầu. Chúng thường mọc cùng với các loại cây rụng lá như bạch dương (ví dụ như bạch dương bạc, Betula pendula), cây thông và cây linh sam. Do việc trồng trọt các loại cây cảnh, nấm A. muscaria đã được du nhập vào nhiều quốc gia bao gồm Úc, New Zealand và Nam Mỹ. Chúng được coi là một loài “cỏ dại” [14] – thường xuất hiện trong các môi trường đô thị và có tính cơ hội.
Nấm Amanita mọc từ đất quanh gốc cây, tạo thành một cấu trúc giống như quả trứng dưới bề mặt đất. Khi nấm phát triển, lớp màng bảo vệ bao bọc nó sẽ bị phá vỡ. Lớp màng này được gọi là “màng bao phổ quát.”
Sau khi xuất hiện, mũ nấm được phủ đầy các mảnh trắng nhỏ, thường được gọi là mụn. Mũ nấm thay đổi từ hình cầu sang hình bán cầu, và cuối cùng trở nên phẳng hoặc lật ngược trong các mẫu trưởng thành. Trong một số trường hợp, mưa có thể làm rửa trôi các mụn trắng khỏi mũ nấm trước khi nó nở hoàn toàn. Khi mũ nấm mở ra, lớp màng một phần sẽ rụng đi, để lại một vòng tròn hoặc “váy” quanh thân nấm. Phần gốc của nấm được bao bọc trong phần còn lại của “màng bao phổ quát,” được gọi là volva.
Nấm A. muscaria trông như thế nào?

Nấm Amanita muscaria có kích thước lớn và rất nổi bật; mũ đỏ với các mụn trắng tạo nên sự tương phản rực rỡ với nền xanh và nâu của các khu rừng bạch dương và thông nơi nó mọc. Chúng thường được tìm thấy theo nhóm lớn ở nhiều giai đoạn phát triển khác nhau.
Mũ của nấm ruồi thường có đường kính từ 8-20cm và ban đầu có màu đỏ tươi với các đốm trắng. Khi nấm già đi, màu đỏ sẽ nhạt dần sang cam hoặc vàng, và các đốm trắng có thể ít rõ nét hơn. Mũ nấm thường cong khi còn trẻ nhưng trở nên phẳng hơn theo thời gian. Bề mặt của mũ nấm mịn và đôi khi dính.
Thân nấm ruồi thường cao từ 10-20cm và đường kính từ 1-2cm. Thân có màu trắng hoặc kem và có một vòng trắng hoặc kem bao quanh.
Mang của nấm ruồi có màu trắng hoặc kem và xếp khít với nhau. Chúng dính vào thân nấm và dần chuyển sang màu vàng nhạt khi nấm già.
Amanita muscaria hiện được coi là một phức hợp loài, với các loài khác nhau nhưng được gọi chung dưới một tên cần sự chỉnh sửa phân loại. Amanitaceae.org liệt kê bốn biến thể của A. muscaria:
- Amanita muscaria var. muscaria là loại nấm ruồi đỏ sáng ở Bắc Âu, Nga và châu Á.
- Amanita muscaria subsp. flavivolvata có màu đỏ, với các mụn từ vàng đến trắng vàng, xuất hiện từ nam Alaska đến Colombia.
- Amanita muscaria var. guessowii có mũ màu vàng đến cam, với trung tâm có thể là màu cam hoặc cam đỏ. Biến thể Bắc Mỹ này thường được tìm thấy ở phía đông bắc.
- Amanita muscaria var. inzenga có mũ màu vàng đến vàng cam với các mụn vàng, và thân có thể có màu nâu nhạt.
Nấm A. muscaria có phải chất thức thần không?
Mặc dù nấm A. muscaria thường gắn liền với chất thức thần trong văn hóa đại chúng, nhưng theo định nghĩa chính thức, nó không được coi là một loại nấm thức thần. Hầu hết các hợp chất được thức thần (như LSD, psilocybin/psilocin, mescaline) đều có cấu trúc tương tự các chất dẫn truyền thần kinh serotonin hoặc dopamine (là chất chủ vận 5-HT2A).
Tuy nhiên, Amanita muscaria và các loài liên quan như Amanita pantherina được coi là các chất entheogen. Do tác dụng tâm lý của nó, nấm A. muscaria thường được gọi là “nấm ma thuật,” nhưng so với các loại nấm chứa psilocybin, tác dụng của nó rất khác biệt.
Nấm A. muscaria không chứa psilocybin hay psilocin. Các hoạt chất chính trong loại nấm này là muscimol và axit ibotenic, trong đó muscimol (một chất chủ vận chọn lọc của thụ thể GABAA) có tác dụng an thần, trầm cảm, và gây mê.
Các hoạt chất chính trong nấm A. muscaria
Các hoạt chất được tìm thấy trong A. muscaria và các loài Amanita liên quan bao gồm Amanita pantherina, chủ yếu là muscimol, alkaloid isoxazole axit ibotenic, và một lượng nhỏ muscarine. Các hợp chất này có khả năng vượt qua hàng rào máu-não và tác động lên hệ thần kinh trung ương.
Axit ibotenic là tiền chất của muscimol: trong quá trình sấy khô nấm, axit ibotenic sẽ bị khử carboxyl thành muscimol. Muscimol mạnh hơn axit ibotenic khoảng năm đến sáu lần và có ít tác dụng phụ hơn.
Cả axit ibotenic và muscimol đều được bài tiết qua nước tiểu sau khi tiêu thụ A. muscaria. Có báo cáo rằng một phần lớn axit ibotenic được thải ra nguyên vẹn trong khoảng từ 20 đến 90 phút sau khi nuốt. Khi tiêu thụ axit ibotenic tinh khiết, gần như không có muscimol nào được thải ra.
Axit ibotenic là một chất chủ vận mạnh của thụ thể NMDA và nhóm thụ thể glutamate metabotropic I và II, gây ra các hiệu ứng phân ly, cảm giác hưng phấn, méo mó thị giác và thính giác, cảm giác bay bổng, và thậm chí mất trí nhớ ngược dòng. Nó được phân loại là một chất độc thần kinh mạnh do cơ chế axit amino kích thích, nơi nó hoạt động như một chất chủ vận không chọn lọc của thụ thể glutamate. Nó được sử dụng nhiều trong nghiên cứu trên động vật để tạo ra tổn thương ở não chuột, nơi tiêm axit ibotenic vào não gây mất tế bào trong một số khu vực não.
Muscimol là một chất chủ vận của thụ thể GABA, hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh cho GABAA, gây ra tác dụng trầm cảm, méo mó thị giác, ảo giác, mất thăng bằng, co cơ nhẹ, và thay đổi cảm nhận giác quan.
Nấm Amanita muscaria cũng chứa một lượng nhỏ muscarine, ban đầu được cho là hợp chất có tác dụng tâm lý vì nó liên kết với các thụ thể acetylcholine muscarinic. Tuy nhiên, do lượng quá nhỏ, muscarine thường được coi là không đáng kể.
Cách nhận diện nấm A. muscaria
Nấm Amanita muscaria có vẻ ngoài đặc biệt với mũ màu đỏ hoặc cam sáng, phủ đầy các mụn trắng hoặc vàng nhạt. Tuy nhiên, có một số loại nấm khác dễ bị nhầm lẫn với Amanita muscaria, và một số trong đó cũng có độc tính. Việc nhận diện đúng các loại nấm này là rất quan trọng để tránh ngộ độc ngoài ý muốn.

Những loại nấm giống A. muscaria
- Amanita gemmata: Nấm này có mũ màu vàng đến cam và các mụn trắng, trông giống Amanita muscaria, nhưng thân nấm có vòng và màu vàng nhạt, trong khi Amanita muscaria có thân trắng.
- Amanita pantherina: Còn được gọi là nấm báo, loại này trông giống Amanita muscaria nhưng có mũ màu nâu với các mụn trắng hoặc xám. Nó cũng có vòng quanh thân và thân trắng, khác với Amanita muscaria.
- Amanita muscaria var. formosa: Biến thể này có mũ màu vàng đến cam và các mụn trắng, nhưng thân nấm mảnh hơn và có gốc phồng đặc trưng.
- Chlorophyllum molybdites: Còn được gọi là nấm dù xanh, loại nấm này khi còn non trông giống Amanita muscaria với mũ màu trắng hoặc kem và các mụn trắng. Tuy nhiên, nó có bào tử màu xanh lá cây và không có gốc phồng đặc trưng của Amanita muscaria.
Các biến thể của nấm A. muscaria
- Amanita muscaria var. muscaria: Đây là biến thể ruồi cổ điển với mũ đỏ hoặc cam, phủ đầy các mụn trắng hoặc vàng nhạt. Nó được tìm thấy trong các khu rừng hỗn hợp và rừng lá kim ở Bắc bán cầu.
- Amanita muscaria var. formosa: Giống này có mũ màu vàng đến cam và được tìm thấy trong các khu rừng rụng lá ở Bắc Mỹ, châu Âu và châu Á.
- Amanita muscaria var. regalis: Giống này có mũ màu đỏ nâu và được tìm thấy trong các khu rừng sồi và dẻ ở châu Âu.
- Amanita muscaria var. flavivolvata: Giống này có mũ màu vàng và được tìm thấy ở Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc.
- Amanita muscaria var. alba: Giống này có mũ màu trắng và được tìm thấy ở châu Á và châu Âu.
Trải nghiệm
Ăn từ một đến bốn cây nấm A. muscaria sẽ gây ra ngộ độc với các tác dụng bắt đầu trong vòng 15 phút đến một giờ. Liều thấp là từ nửa đến một cây nấm (1-5g), với liều phổ biến là ba cây nấm (5-10g). Tác dụng chính có thể kéo dài từ bốn đến tám giờ mà không có tác dụng phụ đáng kể. Sự phối hợp thể chất và kỹ năng vận động cơ bản có thể bị suy giảm nghiêm trọng kèm theo một số hiện tượng co giật không tự nguyện, buồn ngủ, đổ mồ hôi, giãn đồng tử, và tăng nhiệt độ cơ thể. Các trải nghiệm tâm lý khó chịu cũng có thể xảy ra, với nhiều báo cáo về hiện tượng bị mắc kẹt trong các vòng lặp thời gian lặp lại, thị giác như bị đóng băng, thay đổi trong nhận thức về kích thước, và trải nghiệm kỳ ảo.
Hoạt chất tâm lý chính trong nấm A. muscaria là muscimol. Nhiều người cho biết trải nghiệm với nấm ruồi có thể tích cực với cảm giác hưng phấn và như đang ở trong một giấc mơ. Một số người có thể trải qua hiệu ứng thị giác và thính giác, cũng như cảm giác vật lý như ngứa ran hoặc cảm thấy có người chạm vào. Các hiệu ứng thị giác bao gồm nhận thức về các vật thể hoặc bản thân bị phóng to hoặc thu nhỏ. Đôi khi, trải nghiệm trở nên phân ly, với việc mất nhận thức về môi trường xung quanh trong nhiều giờ.
Cần cẩn thận trong việc chế biến nấm bằng cách sấy khô hoàn toàn bằng máy sấy thực phẩm hoặc lò nướng ở nhiệt độ thấp. Không nên ăn sống vì có thể gây ra các triệu chứng về đường tiêu hóa, tác dụng phụ từ axit ibotenic hoặc dị ứng với protein của nấm chưa nấu chín.
Hiệu ứng

Tác động lên nhận thức
Giống như nhiều hợp chất thần kinh tự nhiên, tác dụng của nấm có thể thay đổi tùy thuộc vào cách chế biến và phản ứng của từng người. Các hiệu ứng về nhận thức có thể xuất hiện trong vòng 30 phút đến một giờ và kéo dài từ bốn đến mười giờ.
Liều dùng nấm A. muscaria có thể bắt đầu từ nửa đến một cây nấm khô (1–5g), với liều phổ biến là ba cây (5–10g). Ở liều trung bình đến cao (10–30g), các tác động về nhận thức chính của nấm A. muscaria có thể bao gồm:
- Vòng lặp: Khi một người bị mắc kẹt trong vòng lặp của hành vi hoặc suy nghĩ, chẳng hạn như cảm giác đang trải qua cùng một khoảnh khắc nhiều lần.
- Giảm khung hình: Giống như các bộ phim hoặc hoạt hình hiện đại chạy với tốc độ 25 khung hình mỗi giây, người trải nghiệm có cảm giác như chỉ còn lại một khung hình mỗi giây hoặc ít hơn.
- Biến dạng kích thước: Giống như trong “Alice ở xứ sở thần tiên”, các hiệu ứng thị giác bao gồm cảm giác vật thể hoặc bản thân bị phóng to hoặc thu nhỏ.
- Cảm giác mạnh mẽ: Cảm giác bản thân mạnh hơn rất nhiều so với thực tế.
- Cảm giác ngứa ran hoặc bị chạm vào.
- Những giấc mơ kỳ ảo và ảo giác.
- Đôi khi trải nghiệm có thể trở nên phân ly, với sự mất nhận thức về môi trường xung quanh trong nhiều giờ.
- Cảm giác bay lượn.
Có thể rơi vào giấc ngủ trong một khoảng thời gian nhất định. Giấc ngủ nhẹ, và người dùng có thể vẫn nhận biết một phần các âm thanh xung quanh. Trong giai đoạn này, các tác động lên hệ thần kinh trung ương của nấm có thể trở nên rõ ràng với những giấc mơ sống động kỳ lạ xảy ra.
Sau một đến hai giờ, một số người thức dậy với cảm giác như vừa bước vào một thế giới khác. Mọi thứ có vẻ giống nhau, nhưng lại khác biệt một cách khó giải thích như bước vào thế giới kỳ ảo trong câu chuyện “Alice ở xứ sở thần tiên.”
Tác động sinh lý
Nấm Amanita muscaria cũng có nhiều tác động sinh lý, từ hưng phấn và mất thăng bằng đến thay đổi giác quan, đặc biệt là thính giác, vị giác và nhận thức. Nấm cũng có thể gây ra các triệu chứng cholinergic, như “tiết nước bọt nhiều và đổ mồ hôi nhẹ.”
Các tác động sinh lý khác của nấm A. muscaria có thể bao gồm:
- Mất phối hợp: Cảm giác như say rượu, dễ ngã, không phản ứng nhanh với các tình huống bất ngờ.
- Co giật cơ: Cơ bắp có thể co giật ở nhiều mức độ khác nhau.
- Rối loạn tiêu hóa, bao gồm buồn nôn và nôn.
Nấm A. muscaria cũng có thể chứa một lượng nhỏ muscarine. Mặc dù lượng này rất nhỏ, nhưng vẫn cần lưu ý đến các tác dụng của nó, đặc biệt khi tiêu thụ liều cao.
Cụ thể, triệu chứng ngộ độc muscarine có thể bao gồm tăng tiết nước bọt, đổ mồ hôi, và chảy nước mắt. Các triệu chứng khác có thể bao gồm rối loạn tiêu hóa, lú lẫn, hưng phấn, mất phối hợp cơ, huyết áp thấp, đổ mồ hôi nhiều và ớn lạnh, méo mó thị giác, và cảm giác mạnh mẽ. Các tác động xuất hiện nhanh chóng (trong vòng 15 phút đến hai giờ) và thường kéo dài vài giờ.
Tác động lên cảm xúc
Tác động cảm xúc khi sử dụng nấm thức thần cũng rất khác nhau. Mặc dù nấm A. muscaria không chứa psilocybin, nhưng chúng vẫn có thể gây ra tác động cảm xúc tương tự. Nhiều người cho biết trải nghiệm với nấm ruồi có thể tích cực, với cảm giác hưng phấn như ở trong mơ.
Cũng có những báo cáo về cảm giác phấn khởi sau làn sóng buồn ngủ ban đầu. Một số người có thể cười khúc khích hoặc cười trong suốt quá trình “tripping” của họ.
Lợi ích & Rủi ro
Lợi ích
Nấm Amanita muscaria đã được sử dụng trong y học vi lượng đồng căn (homeopathy). Có nhiều báo cáo về việc nó được dùng để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau như đau, trầm cảm, lo âu, mất ngủ, mệt mỏi và cai nghiện. Người Koryak ở bán đảo Kamchatka đã có một lịch sử lâu đời sử dụng A. muscaria cho mục đích shaman, chữa bệnh và bói toán.
Trong văn hóa phương Tây hiện đại, mặc dù có những cảnh báo từ các nhà nghiên cứu nấm và những câu chuyện về chứng sợ nấm, ngày càng có nhiều người tò mò và tìm hiểu về việc sử dụng loại nấm này như một loại entheogen và để điều trị trầm cảm cũng như các bệnh lý thể chất. Có những báo cáo về việc sử dụng A. muscaria với liều nhỏ để tăng cường năng lượng và năng suất làm việc.
Rủi ro
Việc tiêu thụ nấm A. muscaria đi kèm với một số rủi ro. Nếu không được chế biến đúng cách, bạn có thể bị ngộ độc bởi các thành phần độc hại của nấm. Dù các trường hợp tử vong là hiếm, việc ăn nấm Amanita tươi hoặc sống có thể gây co thắt dạ dày và tổn thương gan, thận.
Microdosing
Có thể ăn nấm Fly Agaric không?

Hiện chưa có nghiên cứu xác định mức độ độc tính hoặc tác động lâu dài của nấm A. muscaria. Dù về mặt kỹ thuật, nấm này có độc tính (giống như rượu cũng là chất độc), nhưng nó có thể được tiêu thụ an toàn với liều lượng kiểm soát.
Nấm Fly agaric có thể ăn được nếu được chế biến đúng cách. Điều này rất quan trọng để đảm bảo an toàn khi tiêu thụ, vì nấm có chứa các thành phần độc hại. Tuy nhiên, có lịch sử sử dụng nấm A. muscaria một cách an toàn khi nó được chế biến cẩn thận.
Phần mũ nấm của Amanita muscaria có hàm lượng hoạt chất thần kinh cao hơn phần thân. Liều tối thiểu để tạo ra hiệu ứng tâm lý là khoảng 30–60mg axit ibotenic và khoảng 6–10mg muscimol. Cần cẩn trọng với liều lượng, vì mỗi cây nấm có thể chứa từ 292 đến 6.570 microgram axit ibotenic và từ 73 đến 2.440 microgram muscimol. Nếu một cây nấm trung bình nặng 60g thì chỉ cần một cây đã đủ để gây ra hiệu ứng ảo giác.
Microdosing Amanita Muscaria
Microdosing là sử dụng liều nhỏ dưới ngưỡng cảm nhận của một hợp chất như psilocybin hoặc LSD để mang lại lợi ích liên tục như tăng cường sự sáng tạo, năng lượng và tập trung. Hầu hết các phương pháp microdosing dựa trên việc sử dụng các hợp chất có cấu trúc tương tự như các chất dẫn truyền thần kinh chính serotonin hoặc dopamine, tức là tryptamine hoặc phenethylamine – chất chủ vận 5-HT2A.
Dù có người thử nghiệm nhiều hợp chất thần kinh khác nhau như một phần của liệu trình microdosing, hiện vẫn chưa có nhiều thông tin về các tác dụng tích cực của việc microdosing nấm Fly agaric. Loài nấm này đã từng được sử dụng như một phương thuốc vi lượng đồng căn để điều trị trầm cảm, chứng co giật, động kinh, và kết hợp với chiết xuất rễ Mandragora để điều trị bệnh Parkinson.
Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu chính thức nào về việc sử dụng A. muscaria cho mục đích microdosing. Một người chia sẻ: “Tôi đã thành công khi sử dụng Amanita như một loại thuốc bổ hàng ngày cho sự u ám mùa đông.” Một người khác nói: “Bộ não của tôi hoạt động tốt hơn nhiều, tôi cảm thấy mình thông minh hơn và khai thác được nhiều tiềm năng của mình hơn!” Các trường hợp khác đã báo cáo về việc tăng năng suất làm việc, cải thiện khả năng tập trung và tâm trạng.
Chế biến Amanita Muscaria
Nấm cần được sấy khô hoàn toàn trước khi sử dụng, có thể dùng máy sấy thực phẩm hoặc lò nướng ở nhiệt độ thấp. Không được ăn nấm sống vì có thể gây ra các tác dụng phụ về đường tiêu hóa, ảnh hưởng từ axit ibotenic hoặc dị ứng với protein nấm chưa nấu chín.
Truyền thống shaman chỉ ăn những cây nấm đã được sấy khô hoàn toàn hoặc tiêu thụ nước tiểu từ những người đã ăn nấm, hoặc từ những con tuần lộc đã ăn nấm. Ăn A. muscaria dù ở liều nhỏ vẫn sẽ tạo ra một số tác động tâm lý.
Nấm A. muscaria cũng được tiêu thụ như ẩm thực ở một số khu vực tại châu Âu, Bắc Mỹ và Nhật Bản. Các hợp chất hoạt tính trong nấm A. muscaria tan trong nước bằng cách luộc nấm và loại bỏ nước, nấm có thể trở nên an toàn để ăn. Tác giả cuốn Mushrooms Demystified là William Rubel và David Aurora đã công nhận rằng mặc dù chưa có nhiều thông tin công bố về độ an toàn của A. muscaria, nhưng khi luộc đúng cách nó là một loại nấm ngon, có vị ngọt.
Nếu bạn muốn thử A. muscaria mà không gặp hiệu ứng ảo giác, bạn có thể luộc nấm tươi trong một nồi nước lớn trong thời gian dài. Thực hiện quá trình này hai lần, đổ bỏ nước sau mỗi lần luộc. Sau đó, bạn có thể chế biến nấm như những loại nấm ăn thông thường.
Có nhiều cách khác để chế biến nấm Amanita muscaria. Thông thường, chúng được sấy khô và ăn trực tiếp hoặc pha thành trà nấm. Để pha trà, hãy đo liều lượng khô phù hợp và trộn với axit citric và nước. Đun sôi hỗn hợp trong hai đến ba giờ trước khi tiêu thụ.
Lưu ý: Hãy đảm bảo rằng bạn thu thập đúng loài. Một số chuyên gia khuyên nên thu thập nấm có màu đỏ rõ ràng, vì những sắc thái nhạt hơn gần với màu cam có thể dễ bị nhầm lẫn với các loài khác. Không bao giờ tiêu thụ Amanita có màu kem hoặc trắng.
Nấm Amanita với nấm Psilocybin
Mặc dù nấm Amanita có thể có đặc tính thức thần, nhưng chúng không phải là nấm psilocybin. Nấm Psilocybin chứa hợp chất psilocybin, được biết đến với khả năng gây ảo giác và thay đổi nhận thức.
Các hoạt chất thần kinh của nấm Amanita là muscimol và muscarine, chúng gây ra hiệu ứng méo mó thị giác/ảo giác, mất thăng bằng, co giật cơ nhẹ và thay đổi giác quan.
Nấm Psilocybin không độc hại như nấm Amanita, nhưng vẫn cần được sử dụng một cách an toàn.
Pháp lý
Tình trạng pháp lý của Amanita muscaria ở Hoa Kỳ
Trong khi nấm psilocybin vốn bị cấm ở nhiều bang, nấm Amanita muscaria hợp pháp ở tất cả các bang của Hoa Kỳ, ngoại trừ Louisiana (việc trồng, bán hoặc sở hữu A. muscaria bị cấm theo Đạo luật số 159 của bang Louisiana). Hoạt chất muscimol không được coi là chất bị kiểm soát theo quy định của chính phủ liên bang Hoa Kỳ.
Mặc dù việc trồng, sở hữu và phân phối A. muscaria không bị chính phủ liên bang Hoa Kỳ quản lý, nhưng nó chưa được phê duyệt cho tiêu thụ ở người. Theo trang web của Trung tâm Erowid, “Nếu được bán như một loại thực phẩm bổ sung, việc bán phải tuân theo luật thực phẩm bổ sung của Hoa Kỳ. Nếu được bán để tiêu thụ như thực phẩm hoặc dược phẩm, việc bán sẽ do FDA quản lý.”
Amanita muscaria bất hợp pháp ở đâu?
Nấm Amanita muscaria hợp pháp ở hầu hết các quốc gia. Nhưng cũng có những nước không hợp pháp như Úc, Romania, Hà Lan và Thái Lan.
Tại Thái Lan, luật pháp xếp các loại nấm thức thần vào Nhóm 5 các loại ma túy.
Tại Úc, muscimol được coi là một chất cấm thuộc Danh mục 9 theo Tiêu chuẩn Chất độc. Một chất thuộc Danh mục 9 là chất “có thể bị lạm dụng hoặc sử dụng sai mục đích, việc sản xuất, sở hữu, bán hoặc sử dụng nên bị cấm theo luật, trừ khi được sử dụng cho mục đích y tế hoặc nghiên cứu khoa học, hoặc cho mục đích giảng dạy hoặc đào tạo với sự phê duyệt của Cơ quan Y tế Quốc gia và Tiểu bang hoặc Lãnh thổ.”
Tại Hoa Kỳ, Amanita muscaria không được liệt kê là chất bị kiểm soát theo luật liên bang, nhưng một số bang có các luật điều chỉnh việc sử dụng nó. Ví dụ, ở California, việc sở hữu Amanita muscaria là hợp pháp, nhưng việc bán hoặc vận chuyển nó để bán là bất hợp pháp. Ở Minnesota, Amanita muscaria được xếp vào loại chất bị kiểm soát Danh mục I, có nghĩa là việc sở hữu hoặc sử dụng là bất hợp pháp.
Nếu bạn muốn thu hoạch nấm này, hãy kiểm tra luật địa phương về việc thu hoạch nấm và tìm hiểu xem nơi nào bạn có thể hợp pháp thu thập; có thể có các quy định về nơi bạn có thể thu hoạch và những gì bạn có thể thu hoạch. Ở một số quốc gia hoặc bang, bạn có thể cần giấy phép để thu thập hợp pháp trên đất công. Việc thu thập trên đất tư nhân yêu cầu sự cho phép của chủ sở hữu.
Dược lý
Các hoạt chất tìm thấy trong A. muscaria và các loài Amanita liên quan gồm Amanita pantherina, chủ yếu là muscimol, alkaloid isoxazole axit ibotenic, và một lượng nhỏ muscarine. Các hợp chất này có khả năng vượt qua hàng rào máu-não và tác động lên hệ thần kinh trung ương. Axit ibotenic là tiền chất của muscimol – trong quá trình sấy khô nấm, axit ibotenic bị khử carboxyl thành muscimol. Muscimol mạnh hơn axit ibotenic từ năm đến sáu lần và có ít tác dụng phụ hơn. Axit ibotenic và muscimol đều được bài tiết qua nước tiểu sau khi tiêu thụ A. muscaria. Có báo cáo rằng một phần lớn axit ibotenic được thải ra nguyên vẹn trong khoảng từ 20 đến 90 phút sau khi nuốt – hầu như không có muscimol nào được thải ra khi ăn axit ibotenic tinh khiết.
Phần mũ của nấm A. muscaria chứa hàm lượng hoạt chất thần kinh cao hơn phần thân. Liều tối thiểu để tạo ra hiệu ứng tâm lý là khoảng 30–60mg axit ibotenic và khoảng 6–10mg muscimol. Cần thận trọng với liều lượng vì mỗi cây nấm có thể chứa từ 292 đến 6.570 microgram/g axit ibotenic và từ 73 đến 2.440 microgram/g muscimol. Nếu trọng lượng trung bình của một cây nấm là 60g thì chỉ cần một cây nấm đã đủ để gây ra hiệu ứng ảo giác.
Axit ibotenic là một chất chủ vận mạnh của thụ thể NMDA và nhóm thụ thể glutamate metabotropic I và II, gây ra hiệu ứng phân ly, cảm giác hưng phấn, méo mó thị giác và thính giác, cảm giác bay bổng, và thậm chí là mất trí nhớ ngược dòng. Muscimol là một chất chủ vận của thụ thể GABA, hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh cho GABAA, gây ra tác dụng trầm cảm cũng như các méo mó thị giác/ảo giác, mất thăng bằng, co giật cơ nhẹ và thay đổi giác quan.
Nấm Amanita muscaria cũng chứa một lượng nhỏ muscarine, ban đầu được cho là hợp chất có tác dụng tâm lý vì nó liên kết với các thụ thể acetylcholine muscarinic. Tuy nhiên, muscarine thường được xem là không đáng kể do lượng quá nhỏ.
Muscimol và axit ibotenic có thể gây tử vong ở liều rất cao. Với muscimol, liều gây chết cho 50% mẫu thử (LD50) là 45 mg/kg ở chuột. Đối với axit ibotenic, LD50 là 129 mg/kg. Trong một nghiên cứu khác, LD50 đường uống của muscimol là 10 mg/kg ở thỏ, và LD50 của axit ibotenic là 38 mg/kg ở chuột. Hiện chưa có dữ liệu nào về LD50 ở người.
Axit ibotenic có phải là chất độc thần kinh không?
Axit ibotenic được phân loại là một chất độc thần kinh mạnh thông qua các cơ chế axit amino kích thích, nơi nó hoạt động như một chất chủ vận không chọn lọc của thụ thể glutamate. Nó đã được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu động vật để tạo ra tổn thương trong não chuột, nơi việc tiêm axit ibotenic vào não gây mất tế bào trong một số khu vực. Sự thoái hóa này chỉ giới hạn ở vị trí tiêm và không ảnh hưởng đến các sợi trục, đoạn hoặc đầu nối synap đến từ các khu vực khác.
Hiện chưa có nghiên cứu nào xác định mức độ độc tính hoặc tác động lâu dài, và mặc dù A. muscaria về mặt kỹ thuật là chất độc (nhớ rằng rượu cũng là chất độc), nhưng nó có thể được tiêu thụ an toàn ở liều lượng kiểm soát.
Lịch sử & Thống kê
Thần thoại
Có rất nhiều tài liệu về nấm học mô tả việc sử dụng và ý nghĩa văn hóa của loại nấm này, với những giả thuyết về sự xuất hiện của nó trong các chiến binh Viking Berserker, các pháp sư Druid của châu Âu, văn bản cổ của Ấn Độ giáo Rig Veda, các pháp sư của Siberia, những bức tranh hang động, và trong những thời kỳ xa xưa. Đây là hình ảnh điển hình của một loại nấm mang tính thần thoại.
Năm 1968, R. Gordon Wasson xuất bản cuốn Soma: Divine Mushroom of Immortality, trong đó ông đề xuất rằng A. muscaria chính là Soma, một loại dược phẩm thiêng liêng được nhắc đến trong văn bản Rig Veda của Ấn Độ cổ. Wasson đưa ra nhiều lập luận dựa trên các văn bản và cách chúng có thể được diễn giải. Một mô tả về Soma sử dụng tính từ “hári”, có nghĩa là “rực rỡ” hoặc “cháy sáng”, mà Wasson hiểu là ám chỉ màu đỏ.
Các mô tả không đề cập đến những đặc điểm quan trọng như rễ, thân, hoặc hạt, điều mà Wasson cho rằng ám chỉ rằng Soma có thể là một loại nấm. Rig Veda cũng đề cập đến nước tiểu với một câu mô tả người đàn ông đi tiểu Soma, một thực hành gợi nhớ đến việc sử dụng nước tiểu ở Siberia. Soma cũng được nhắc đến là đến từ “những ngọn núi,” và Wasson giải thích điều này như là việc người Aryan, những kẻ xâm lược từ phương Bắc, đã mang A. muscaria đến Ấn Độ. Câu chuyện này phản ánh một tập hợp các thực hành cổ xưa đã bị thất lạc, và do đó trở thành thần thoại. Cũng có nhiều lập luận cho rằng Soma có thể là Ephedra, một chất kích thích mạnh, hoặc Peganum harmala, một loài cây chứa harmine và harmaline.
Việc đọc về nấm ruồi này có thể coi như một chuyến hành trình kỳ ảo. Những câu chuyện cổ tích và truyền thuyết liên quan đến A. muscaria gợi mở về những hành trình nội tâm. Trên đường đi, chúng ta gặp phải những ý tưởng hiện đại cho rằng có thể Chúa Jesus chính là một loại nấm. Năm 1970, nhà ngôn ngữ học, khảo cổ học và chuyên gia về Cuộn Biển Chết, John Marco Allegro, đã xuất bản cuốn sách The Sacred Mushroom and the Cross, trong đó ông tuyên bố rằng thần học Kitô giáo thời kỳ đầu bắt nguồn từ một giáo phái sinh sản mà trong đó họ tiêu thụ A. muscaria như một thánh lễ.
Mặc dù bị giới học thuật và các nhà thần học chỉ trích gay gắt, cuốn sách vẫn thu hút sự quan tâm của một số nhà nghiên cứu nấm dân tộc học, và một số ý tưởng trong sách vẫn còn phổ biến. Một số người đã tóm tắt ý tưởng trong cuốn sách này là “Chúa Jesus thực ra là một cây nấm!” Để có một phân tích dễ hiểu và thú vị, bạn có thể đọc cuốn sách Shroom: A Cultural History of the Magic Mushroom của Andy Letcher.
Ngoài ra, còn có mối liên hệ với ông già Noel khi bộ đồ đỏ trắng của ông gợi nhớ đến các đốm đỏ trắng trên nấm A. muscaria (và những tin đồn rằng những con tuần lộc của ông cũng ăn loại nấm này để giúp chúng bay). “Một ông già mặc bộ đồ đỏ trắng… luôn trong tâm trạng rất vui vẻ và ngà ngà say,” theo một cách nói ẩn dụ. Bộ đồ đỏ trắng, việc trèo lên xuống ống khói, và việc tuần lộc thích ăn nấm đều gợi nhớ đến các pháp sư tiêu thụ nấm ở Siberia. Tuy nhiên, hình ảnh hiện đại của ông già Noel mặc đồ đỏ trắng dù bị nhiều người nhầm tưởng rằng do Coca Cola tạo ra, thực ra được nghệ sĩ Thomas Nast sáng tạo ra.
Biểu tượng của mũ đỏ và các đốm trắng của nấm này đã ăn sâu vào ý tưởng của chúng ta về nấm và những liên kết văn hóa này càng tăng thêm phần huyền bí cho nó.

Lịch sử
Nấm Amanita muscaria có một lịch sử dân tộc học phong phú và đầy thú vị. Không thể xác định chính xác loại nấm này đã được biết đến và sử dụng trong bao lâu, nhưng đây là một lĩnh vực nghiên cứu rất sôi động. Trong cuốn Soma: Divine Mushroom of Immortality, R. Gordon Wasson thảo luận về cách sử dụng của nó có thể được truy tìm về mặt ngôn ngữ học đến khoảng năm 6000 TCN.
Những tài liệu dân tộc học đầu tiên về nấm bắt đầu từ năm 1730 với Filip Johann von Strahlenberg, người đã công bố một tài liệu về việc người Koryak ở bán đảo Kamchatka sử dụng A. muscaria. Báo cáo này sau đó được Stepan Krasheninnikov và Georg Wilhelm Steller xác nhận vào các năm 1755 và 1774. Việc sử dụng nấm, truyền thuyết về việc uống nước tiểu và sự “ngộ độc” sau đó đã được nhiều tác giả mô tả trong các chuyến thăm đến bán đảo Kamchatka.
Một trong những di sản văn hóa thú vị của những tài liệu mô tả về người Koryak ở bán đảo Kamchatka là từ “shaman” (pháp sư). Từ này có thể có nguồn gốc từ từ “šaman” trong tiếng Tungus, nghĩa là “người biết rõ.” Từ này đã được sử dụng để mô tả các thầy lang truyền thống của nhiều nền văn hóa, đặc biệt là do phong trào Tân kỷ nguyên và việc tích hợp các phương pháp chữa bệnh bản địa để tạo ra khái niệm “shamanism” (pháp thuật) hiện đại.
Một trong những khía cạnh thú vị của việc sử dụng nấm ruồi truyền thống là việc uống nước tiểu. Muscimol và axit ibotenic đi qua cơ thể mà hầu như không bị chuyển hóa; do đó, nước tiểu của người vừa tiêu thụ nấm có thể cung cấp một nguồn alkaloid mạnh. Nhiều bộ lạc ở Siberia uống nước tiểu để kéo dài trạng thái say sưa hoặc chia sẻ nó với người khác.
Tuần lộc cũng rất thích nấm ruồi và có thể trở nên hung hăng khi không muốn chia sẻ chúng. Điều này tạo ra một mối quan hệ kỳ lạ giữa pháp sư và tuần lộc, khi tuần lộc sẽ tìm kiếm và tiêu thụ nước tiểu của con người. Các pháp sư sẽ thu thập và uống nước tiểu của tuần lộc được biết là đã tiêu thụ nấm ruồi.
Với cuốn Mushrooms, Russia and History năm 1957 của Valentina và Gordon Wasson được xuất bản, một thế hệ mới được giới thiệu về những mô tả về pháp sư tiêu thụ nấm ruồi và uống nước tiểu. Gordon Wasson là một nhà nghiên cứu nấm nghiệp dư, người đã nghiên cứu việc sử dụng nấm của các dân tộc bản địa cùng vợ. Họ đã gặp Maria Sabina, người ông đã đề cập trong bài báo năm 1957 của tạp chí Life có tiêu đề “Tìm kiếm Nấm ma thuật.” Tuy nhiên, sự phổ biến hiện đại của A. muscaria bắt đầu từ cuốn sách The Sacred Mushroom: Key to the Door of Eternity năm 1959 của Andrija Puharich, trong đó có tham chiếu đến cuốn sách của vợ chồng Wasson.
Phân loại
Nấm Amanita muscaria (L.) Lam. (1783) là một loài nấm thuộc lớp Basidiomycetes, chi Amanita. Về mặt khoa học, nó được phân loại trong lớp Agaricomycetes, bộ Agaricales, họ Amanitaceae.
Nấm Amanita muscaria lần đầu tiên được Carl Linnaeus mô tả dưới tên Agaricus muscarius trong tác phẩm Species Plantarum của ông vào năm 1753, với “muscarius” ám chỉ loài ruồi nhà thông thường là “musca”. Jean-Baptiste Lamarck sau đó đã chuyển loài này sang chi Amanita vào năm 1783, do đó tên gọi khoa học chính thức là Amanita muscaria (L.) Lam. (1783).
Mặc dù trong văn hóa, nấm này được cho là mang tính thần thoại và độc hại, nhưng tên gọi “Fly agaric” (nấm ruồi) thực ra xuất phát từ một công dụng rất thực tế như một loại thuốc diệt côn trùng dùng để giết ruồi nhà (Musca domestica). Người ta thường để một miếng mũ nấm trong ly nước hoặc sữa, và khi ruồi đậu lên nấm, chúng sẽ bị choáng và thường chết đuối trong chất lỏng đó.

Dưới đây là phân loại hiện tại của chi Amanita dựa trên cơ sở dữ liệu Index Fungorum:
- Giới: Nấm
- Ngành: Basidiomycota
- Lớp: Agaricomycetes
- Bộ: Agaricales
- Họ: Amanitaceae
- Chi: Amanita
Trong chi Amanita, có nhiều loài khác nhau, và một số loài đã được chia nhỏ thành các phân chi hoặc phần dựa trên đặc điểm hình thái và di truyền.
Văn hoá
Năm 1860, nhà nấm học người Anh Mordecai Cubitt Cooke đã xuất bản cuốn The Seven Sisters of Sleep, trong đó có các chương về các loài thực vật thần kinh và tác động của chúng bao gồm A. muscaria. Cuốn sách này thường được liên kết với câu chuyện mà một số người cho rằng lấy cảm hứng từ trải nghiệm tâm linh là Alice ở xứ sở thần tiên của Lewis Carroll.
Hình ảnh của cây nấm đỏ với các đốm trắng được cho là mang lại sức mạnh ma thuật hoặc gây ra sự biến đổi được thể hiện nổi bật trong trò chơi Nintendo Mario Brothers và tinh tế hơn trong Alice ở xứ sở thần tiên (hoặc rõ ràng hơn trong các những bộ phim chuyển thể gần đây).
Những câu đố nghịch lý, những con mèo biến mất, sâu bướm ngồi trên nấm và hút thuốc từ ống điếu, và đặc biệt là việc ăn nấm với lời khuyên rằng “một bên sẽ khiến bạn cao hơn, bên kia sẽ khiến bạn thấp hơn”. Tuy nhiên, không có bằng chứng nào cho thấy Lewis Carroll từng sử dụng A. muscaria. Với chứng sợ nấm của thời đại đó, điều này rất khó xảy ra. Thay vào đó, người ta cho rằng câu chuyện Alice có thể theo sát những mô tả về trải nghiệm nấm được nêu trong Seven Sisters of Sleep.
Trong văn hóa phương Tây hiện đại, bất chấp những cảnh báo từ các nhà nghiên cứu nấm và những câu chuyện còn sót lại về chứng sợ nấm, ngày càng nhiều người tò mò về loại nấm này và khám phá việc sử dụng nó như một chất thức thần, cũng như để điều trị trầm cảm và các bệnh lý thể chất. Có báo cáo cho rằng một số người sử dụng A. muscaria với liều nhỏ để tăng cường năng lượng và năng suất.
Vấn đề đạo đức
Nấm Fly agaric được phát tán qua các bào tử bằng dòng không khí, nước mưa, hoặc qua việc con người di chuyển. Khi thu hái nấm, bào tử có thể vô tình được mang đến những khu vực mới nơi mà chúng chưa từng xuất hiện. Vì Amanita muscaria là một loài xâm lấn nên việc ngăn chặn nấm này xâm nhập vào các hệ sinh thái nơi chúng có thể lấn át các loài bản địa là điều rất quan trọng.
Một số ví dụ về việc A. muscaria xâm nhập vào môi trường mới bao gồm bang Victoria, Úc, Tasmania và New Zealand, nơi chúng đang xâm chiếm các khu rừng Nothofagus bản địa và đẩy lùi các loài nấm cộng sinh bản địa. Nếu bạn đã tiếp xúc với A. muscaria, hãy tránh phát tán bào tử bằng cách mặc quần áo sạch và lau giày bằng cồn trước khi vào những khu rừng mới.
Những lầm tưởng phổ biến
Chúa Jesus là một cây nấm.
Năm 1970, nhà ngôn ngữ học và khảo cổ học John Marco Allegro đã xuất bản cuốn sách The Sacred Mushroom and the Cross, trong đó ông cho rằng thần học Cơ Đốc giáo ban đầu bắt nguồn từ một giáo phái sinh sản sử dụng nấm A. muscaria như một thánh lễ. Mặc dù cuốn sách bị các học giả và nhà thần học chỉ trích, nó vẫn thu hút sự quan tâm của một số nhà nghiên cứu nấm học với một vài ý tưởng trong đó tiếp tục được nhiều người ủng hộ. Những ý tưởng trong cuốn sách đôi khi bị diễn giải lại thành câu “Chúa Giêsu là một cây nấm!” Để hiểu sâu hơn về chủ đề này, bạn có thể tìm đọc cuốn Shroom: A Cultural History of the Magic Mushroom của Andy Letcher.
Ông già Noel là một pháp sư.
Một lý thuyết hiện đại cho rằng A. muscaria cũng có liên quan đến câu chuyện nguồn gốc của ông già Noel. Một “ông già mặc đồ đỏ trắng… trong trạng thái vui vẻ và say sưa”, trích lời Rogan Taylor từ một chương trình radio. Bộ đồ đỏ trắng, việc trèo ra vào ống khói, và sự việc loài tuần lộc rất thích ăn nấm đã tạo nên mối liên hệ gần gũi với các pháp sư ở Siberia, những người tiêu thụ nấm này. Tuy nhiên, hình ảnh ông già Noel hiện đại với trang phục đỏ trắng, dù thường bị nhầm là do Coca Cola tạo ra, thực ra đã được nghệ sĩ Thomas Nast sáng tạo ra.
Các câu hỏi thường gặp
Amanita muscaria có gây chết người không?
Muscimol và axit ibotenic có thể gây tử vong ở liều rất cao. Với muscimol, liều gây chết cho 50% mẫu thử (LD50) là 45 mg/kg ở chuột. Đối với axit ibotenic, LD50 là 129 mg/kg. Trong một nghiên cứu khác, LD50 đường uống của muscimol là 10 mg/kg ở thỏ, và LD50 của axit ibotenic là 38 mg/kg ở chuột. Hiện chưa có dữ liệu nào về LD50 ở người.
Dù vậy, vẫn chưa có sự đồng thuận về độc tính của nấm A. muscaria với nhiều báo cáo mâu thuẫn về việc sử dụng loài này. Trong hầu hết các sách nhận dạng nấm, A. muscaria được coi là độc, nhưng ở nhiều nền văn hóa, nó được coi là cả thực phẩm và dược liệu. R. Gordon Wasson tuyên bố rằng không có bất kỳ báo cáo nào từ nguồn đáng tin cậy về trường hợp tử vong do A. muscaria, nhưng một số ca tử vong vẫn liên quan đến việc sử dụng loại nấm này, vì vậy cần phải thận trọng.
Có loài nấm nào dễ nhầm lẫn với Amanita muscaria không?
Mũ nấm đỏ rực với các đốm trắng của Amanita muscaria var. muscaria rất đặc trưng và hiếm có loài nấm nào trông giống chúng. Tuy nhiên, nếu xét đến các giống khác nhau, việc xác định chính xác có thể khó khăn hơn.
Một số biến thể của nấm có mũ màu cam, vàng, hoặc trắng, điều này khiến cho việc nhận dạng càng trở nên phức tạp hơn, đặc biệt khi có quá nhiều loài thuộc chi Amanita. Lưu ý, tuyệt đối không ăn bất kỳ loại nấm Amanita nào có mũ màu trắng.
Có thể hút nấm ruồi không?
Có. Theo Jonathan Ott, “Việc hút sẽ tạo ra hiệu ứng nhanh hơn nhưng ngắn hơn.”
Những loại nấm Amanita nào nguy hiểm nhất?
Chi Amanita chứa một số loài nấm độc nhất. Những cái tên như “nấm độc mũ tử thần” (Amanita phalloides) hay “thiên sứ hủy diệt” (A. bisporigera và A. ocreata ở Bắc Mỹ, A. virosa ở châu Âu) đã nói lên mức độ nguy hiểm. Với A. phalloides, chỉ cần một nửa cây nấm cũng đủ gây tử vong cho một người trưởng thành.
Sau khi ăn phải nấm “mũ tử thần”, một số người có thể không cảm thấy triệu chứng ngay lập tức, trong khi người khác có thể thấy khó chịu trong vòng vài giờ, sau đó hồi phục trong vài giờ nữa. Tuy nhiên, các độc tố amatoxin và phallotoxin sẽ bắt đầu gây tổn thương cho gan và thận. Nếu không được điều trị từ 6 đến 16 ngày sau khi nhiễm độc, nạn nhân sẽ cảm thấy yếu, sau đó rất mệt mỏi và dẫn đến suy cơ quan và tử vong.
Lưu ý: Nếu bạn nghĩ rằng mình hoặc ai đó đã ăn phải nấm “mũ tử thần” hoặc “thiên sứ hủy diệt”, hãy gọi ngay cấp cứu hoặc đến bệnh viện gần nhất.
Nấm ruồi có thể tìm thấy ở đâu?
Nấm ruồi có mặt ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Bắc Mỹ, châu Âu, châu Á và Úc. Chúng thường xuất hiện trong các khu rừng lá kim, đặc biệt là những khu rừng có cây thông, vân sam và bạch dương.
Ở Bắc Mỹ, nấm ruồi phân bố khắp lục địa từ Alaska đến Mexico, và phổ biến nhất ở vùng Tây Bắc Thái Bình Dương. Ở châu Âu, chúng xuất hiện ở nhiều quốc gia như Anh, Thụy Điển, Phần Lan, Nga và nhiều nơi khác. Chúng cũng có mặt ở châu Á, bao gồm một số vùng của Trung Quốc và Nhật Bản, cũng như một số khu vực của Úc.
1cm2 tổng hợp