Trong thời gian gần đây, liệu pháp sử dụng chất thức thần đang ngày càng nhận được nhiều sự quan tâm từ cộng đồng người tự kỷ. Vậy liệu những chất này có khả năng giúp cải thiện các triệu chứng của rối loạn thần kinh này hay không?
Theo số liệu thống kê, khoảng 2% người trưởng thành tại Hoa Kỳ mắc chứng tự kỷ. Bên cạnh việc thường xuyên đối mặt với các vấn đề về lo âu xã hội, trầm cảm và ADHD ở mức độ cao hơn, những người tự kỷ còn gặp phải những thách thức riêng trong quá trình tìm kiếm các phương pháp điều trị hiệu quả. Do đó, liệu pháp hỗ trợ bằng chất thức thần được xem là một lựa chọn tiềm năng cho nhóm đối tượng thường bị xã hội lãng quên và xa lánh này.
Một số nghiên cứu sơ bộ hiện nay cho thấy chất thức thần có thể mang lại những tác động tích cực đối với người tự kỷ, bao gồm khả năng kiểm soát lo âu xã hội, vượt qua sang chấn tâm lý, giảm thiểu các triệu chứng trầm cảm và lo lắng, cũng như hỗ trợ họ trong việc vượt qua những khó khăn đặc thù trên con đường phát triển bản thân. Tuy nhiên, liệu pháp này có thể không hiệu quả với những người có mức độ nhận thức thấp hơn. Mặc dù đã có nhiều cá nhân chia sẻ về những lợi ích mà họ nhận được từ việc sử dụng chất thức thần, nhưng vẫn cần các nghiên cứu chuyên sâu để đánh giá một cách toàn diện về tính hiệu quả và an toàn của phương pháp này đối với người mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ (Autistic Spectrum Disorder – ASD).
Khái quát về Rối loạn phổ tự kỷ
Trước khi đi sâu vào việc chất thức thần có thể hỗ trợ người tự kỷ như thế nào, việc nắm bắt bản chất của rối loạn này là điều tiên quyết. Định nghĩa về tự kỷ có thể gây khó khăn vì hiện tại vẫn chưa có cơ sở thần kinh học chính xác và thống nhất để giải thích tình trạng này. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy não bộ của người tự kỷ (neurodivergent) thường có mức độ kết nối chức năng cao hơn. Điều này được cho là có liên quan đến tình trạng nhạy cảm quá mức với các đầu vào cảm giác và cảm giác choáng ngợp mà những người tự kỷ trải qua trong một số môi trường nhất định.
Nhiều người hiện nay tin rằng các vấn đề về xử lý cảm giác là cốt lõi của chứng tự kỷ thay vì giới hạn trong định nghĩa truyền thống cho rằng ASD là khiếm khuyết về mặt xã hội. Thông thường, người tự kỷ có biểu hiện mẫn cảm hoặc kém nhạy cảm với âm thanh, xúc giác, ánh sáng và các kích thích khác. Do đó, tự kỷ được đặc trưng bởi những cách tương tác và xử lý thông tin độc đáo và không điển hình. Mặc dù vậy, mỗi cá nhân tự kỷ đều có một “phiên bản” nhận thức thần kinh riêng biệt. Dù họ có chung các đặc điểm thần kinh cơ bản và chẩn đoán chung, nhưng hành vi và đặc điểm có thể thay đổi đáng kể giữa từng người. Điều này lý giải cho việc ASD được xem là một “phổ tự kỷ”.
Theo Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn tâm thần (The Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders – DSM-IV), ASD được định nghĩa dựa trên những khiếm khuyết trong giao tiếp và tương tác xã hội, cùng các mô hình hành vi và/hoặc sở thích lặp đi lặp lại, xuất hiện (nhưng không phải lúc nào cũng được nhận thấy) trong giai đoạn phát triển ban đầu. Định nghĩa này vô tình dẫn đến những định kiến không chính xác khi nhìn nhận ASD qua lăng kính bệnh lý, các nhà khoa học từ lâu đã tìm kiếm “phương pháp chữa trị”. Tuy nhiên, việc coi tự kỷ là bệnh tật theo cách này vừa không mang lại hiệu quả, vừa gây ra những tác động tiêu cực.
Trong cuốn “NeuroTribes: The Legacy of Autism and the Future of Neurodiversity” (tạm dịch: Bộ lạc Tự kỷ: Di sản của Tự kỷ và Tương lai của Sự Đa dạng Thần kinh), Steve Silberman phân tích những hiểu lầm ban đầu trong tâm lý học đã dẫn đến sự thiếu hiểu biết về bản chất của tự kỷ theo chiều lịch sử. Hơn nữa, ông nhấn mạnh rằng việc tôn trọng sự đa dạng về thần kinh sẽ mang lại lợi ích cho xã hội bởi những người có não bộ hoạt động khác biệt thường sở hữu những cách nhìn nhận thế giới độc đáo và chuyên biệt.
Trong lĩnh vực tâm thần học, tự kỷ vẫn được xếp vào nhóm “rối loạn.” Tuy nhiên, trong những năm gần đây, định nghĩa này đang phải đối mặt với những thách thức mạnh mẽ từ phía những người ủng hộ sự đa dạng về thần kinh (neurodiversity).
Nhà nghiên cứu tự kỷ Nick Walker, hiện là Giáo sư Tâm lý Thân thể tại Viện Nghiên cứu Thống nhất California, đã đưa ra cách phân biệt giữa “mô hình đa dạng thần kinh” và “mô hình bệnh lý” khi bàn về tự kỷ. Theo Walker, mô hình đa dạng thần kinh là cách nhìn nhận “tự kỷ như một dạng thức tự nhiên của sự đa dạng loài người.”
Ngược lại, mô hình bệnh lý khiến cho người tự kỷ dễ dàng bị xa lánh và kỳ thị. Mô hình này dựa trên giả định rằng chỉ có một cách tồn tại “đúng đắn” và bất kỳ ai khác biệt so với chuẩn mực “bình thường” đều có vấn đề. Walker nhấn mạnh thêm, “Trong một xã hội được thiết kế xoay quanh các nhu cầu cảm giác, nhận thức, phát triển và xã hội của những người không tự kỷ, thì người tự kỷ gần như chắc chắn sẽ gặp phải những khó khăn trong cuộc sống ở một mức độ nào đó.”
Mặc dù một số đặc điểm của tự kỷ có thể gây ra những trở ngại nhất định, nhiều thách thức mà người tự kỷ đối mặt không nhất thiết liên quan trực tiếp đến chẩn đoán. Chúng thực chất là hệ quả của cách xã hội đối xử với những người không “vừa vặn” với khuôn mẫu “bình thường” được xây dựng từ lâu. Nhiều người tự kỷ lớn lên với cảm giác cách tồn tại của mình là sai lầm vì họ không tuân theo các chuẩn mực xã hội nhất định.
Khó khăn trong việc đáp ứng các kỳ vọng xã hội thường dẫn đến việc bị xa lánh, hạn chế khả năng tương tác với người khác. Do đó, tự kỷ thường bị hiểu sai là một khiếm khuyết về mặt xã hội bởi những người không biết rằng các khó khăn về mặt xã hội ở người tự kỷ chỉ đơn giản là kết quả của sự nhạy cảm cao độ trong trải nghiệm giác quan của họ.
Xét theo lăng kính của sự đa dạng thần kinh, tự kỷ được xem là một kiểu vận hành não bộ riêng biệt (neurotype). Gắn mác “rối loạn” cho nó phản ánh quan điểm đánh giá mang tính quy chuẩn hơn là bản chất thực sự của tự kỷ.
Nghiên cứu về Chất thức thần và Tự kỷ
Vào đầu những năm 1960, khi LSD bắt đầu được sử dụng thử nghiệm trong nghiên cứu và trị liệu tâm lý, một loạt các nghiên cứu gây tranh cãi đã được công bố xoay quanh việc điều trị cho trẻ em mắc chứng tự kỷ dạng nặng và tâm thần phân liệt trẻ em (COS) bằng LSD. Do những hiểu lầm xung quanh tự kỷ thời điểm đó, người ta cho rằng nó có liên quan mật thiết đến tâm thần phân liệt ở trẻ em.
Lý do chính đáng để thử nghiệm chất thức thần trên trẻ em là vì tất cả các phương pháp điều trị khác trước đó đều thất bại. Các nhà khoa học đã cho tổng cộng 91 trẻ em trong độ tuổi từ sáu đến mười dùng LSD với các mức liều lượng khác nhau và tần suất sử dụng thay đổi theo phác đồ điều trị khác nhau. Nghiên cứu cho thấy kết quả hiệu quả nhất đạt được với liều 100 microgram, dùng hàng ngày hoặc hàng tuần trong thời gian dài. Tuy nhiên, với các nguyên tắc đạo đức y sinh nghiêm ngặt hiện nay, một nghiên cứu như vậy chắc chắn sẽ không được chấp thuận.
Các kết quả tích cực đã được báo cáo khi sử dụng LSD với các nhà nghiên cứu tóm tắt những tác dụng nhất quán nhất là cải thiện khả năng nói, tăng khả năng đáp ứng cảm xúc, cười thường xuyên, tâm trạng tích cực và giảm hành vi cưỡng chế. Trong một ví dụ điển hình, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng trẻ em “dường như hồng hào, mắt sáng và hứng thú bất thường đến môi trường xung quanh.” Mặc dù vậy, những kết quả khả quan này phần lớn bị bác bỏ do hạn chế về thiết kế nghiên cứu. Chúng không đáp ứng được các tiêu chuẩn khoa học khắt khe ngày nay do thiếu nhóm đối chứng.
Kể từ nghiên cứu ban đầu gây tranh cãi này, rất ít nghiên cứu đi sâu vào việc sử dụng lâm sàng chất thức thần cho chứng tự kỷ. Một trong những nghiên cứu tiên phong sau đó là luận án tiến sĩ năm 2013 của Tiến sĩ Alicia Danforth, nhà tâm lý học lâm sàng và nhà nghiên cứu MDMA. Luận án của bà khảo sát cách người lớn tự kỷ trải nghiệm các tác động chủ quan của MDMA. Danforth đã xem xét dữ liệu định tính thu thập thông qua khảo sát trực tuyến từ 100 người tự kỷ đã dùng MDMA và một nhóm so sánh gồm 50 người tự kỷ chưa từng dùng MDMA.
MDMA – được biết đến với tên gọi khác là “thuốc đồng cảm” (empathogen) hoặc “chất kết nối” (entactogen) – có khả năng thúc đẩy trải nghiệm đồng cảm sâu sắc hơn, cảm giác hòa hợp, kết nối cảm xúc và cởi mở về mặt tình cảm. Một phần tác dụng này của MDMA là do khả năng kích thích giải phóng oxytocin, thường được gọi là “hormone tình yêu”. Oxytocin đóng vai trò quan trọng trong việc gắn kết xã hội, tăng cường đáp ứng với cảm xúc tích cực và giảm thiểu khả năng nhận biết các tín hiệu tiêu cực trên khuôn mặt người khác.
Nhóm sử dụng MDMA đã báo cáo những lợi ích lâu dài như cải thiện chứng lo âu xã hội và phục hồi chấn thương tâm lý. Đáng chú ý, 91% người tham gia cho biết cảm giác đồng cảm và kết nối xã hội tăng lên sau khi dùng MDMA, trong khi 86% cảm thấy giao tiếp dễ dàng hơn. Đối với 15% cá nhân, tác dụng này kéo dài đến hai năm hoặc dài hơn.
Tiến sĩ Alicia Danforth đã công bố một bài báo vào năm 2016, trình bày chi tiết về cơ sở lý luận và giao thức cho một nghiên cứu thí điểm sử dụng liệu pháp hỗ trợ MDMA để điều trị chứng lo âu xã hội ở người lớn tự kỷ dựa trên những xu hướng tích cực được xác định trong luận án tiến sĩ. Năm 2018, Danforth và nhóm nghiên cứu của bà đã thực hiện thí nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả đầu tiên với chất thức thần trên người lớn tự kỷ.
Lo âu xã hội thường được đặc trưng bởi nỗi sợ hãi về việc người khác nghĩ gì về mình, cảm giác bị soi xét gay gắt và né tránh các tương tác xã hội. Nghiên cứu cho thấy lo âu xã hội thường đi kèm với tự kỷ. Một phần lý do của Tiến sĩ Danforth khi thực hiện nghiên cứu này là khám phá MDMA như một phương thức điều trị bằng chất thức thần cho những người tự kỷ có nhu cầu tương tác xã hội cao hơn.
Nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng về tác hại đối với người tham gia. Mặc dù quy mô nghiên cứu còn nhỏ chỉ với 12 người tham gia, nhưng kết quả thu được rất hứa hẹn. Những người tham gia đã trải qua hai phiên trị liệu kéo dài cả ngày, trong đó họ được dùng MDMA hoặc giả dược. Nghiên cứu sử dụng Thang đo Lo âu Xã hội Liebowitz để đo lường sự thay đổi về lo âu xã hội. Những người dùng MDMA cho thấy mức độ giảm lo âu xã hội đáng kể hơn so với nhóm dùng giả dược. Giảm lo âu xã hội vẫn duy trì lâu dài, cho đến lần theo dõi sau 6 tháng.
Tiến sĩ Danforth trong công trình nghiên cứu của mình nhấn mạnh rằng MDMA và các chất thức thần khác không phải là “liệu pháp dứt điểm” cho tự kỷ. Thay vào đó, khi được sử dụng trong môi trường trị liệu tâm lý, chúng có thể hỗ trợ giảm thiểu lo âu xã hội và kiểm soát các vấn đề thường gặp ở người tự kỷ.
Bàn về nghiên cứu, Tiến sĩ Danforth chia sẻ về những khó khăn trong khâu tuyển chọn tình nguyện viên. Do lo âu và trầm cảm là các vấn đề phổ biến ở người lớn tự kỷ, nhiều ứng viên tiềm năng đã bị loại vì đang dùng thuốc tâm thần thông thường như SSRI. Bên cạnh đó, nhiều người tự kỷ thường thất nghiệp và sống tách biệt, hạn chế khả năng tiếp cận thông tin về nghiên cứu.
Ngoài nghiên cứu quy mô nhỏ này, Danforth còn xây dựng các hướng dẫn dành cho các nhà thực hành trị liệu bằng chất thức thần hỗ trợ người có đặc điểm đa dạng thần kinh. Các hướng dẫn này tập trung vào việc thiết lập một không gian điều trị “thân thiện với người tự kỷ”, ví dụ như chú ý kỹ lưỡng đến ánh sáng và thực hiện các biện pháp giảm thiểu tiếng ồn.
Không chỉ dừng lại ở nghiên cứu về tự kỷ, ngày càng có nhiều công trình khoa học tìm hiểu tác động của chất thức thần đến hành vi xã hội nói chung. Một ví dụ tiêu biểu là nghiên cứu năm 2020 của nhóm các nhà nghiên cứu từ Đại học McGill. Họ đã kiểm tra tác dụng của LSD đối với hành vi xã hội ở chuột, đồng thời đo hoạt động não của chúng.
Dưới tác dụng của liều lượng thấp LSD, những con chuột trở nên hòa đồng và thân thiện hơn với những con chuột lạ. Các nhà khoa học trước đó đã biết LSD kích hoạt thụ thể serotonin 5-HT2A, nghiên cứu này cho thấy thêm việc kích hoạt thụ thể 2A của LSD còn dẫn đến kích hoạt tầng thác của thụ thể AMPA và phức hợp protein mTORC1 cùng nhau thúc đẩy tương tác xã hội. Điều này đáng chú ý vì rối loạn điều hòa mTORC1 có liên quan đến tự kỷ và các rối loạn lo âu xã hội nói chung.
Mặc dù hành vi và chức năng não của chuột không thể trực tiếp áp dụng cho con người, việc hiểu được cơ chế nền tảng của tác dụng kích thích hành vi xã hội của LSD mở ra cánh cửa cho các nghiên cứu sâu hơn trong tương lai. Đồng thời, nó cũng giúp hiểu rõ hơn về cách thức chất này có thể hữu ích cho người tự kỷ cũng như những người mắc chứng lo âu xã hội nói chung.
Một nghiên cứu trước đó vào năm 2013 cho thấy cả psilocybin và ketamine đều thay đổi cách bộ não phản ứng với khuôn mặt đáng sợ. Dưới tác dụng của hai chất này, người dùng khó nhận diện cảm xúc tiêu cực hơn khi nhìn hình ảnh người giận dữ hay buồn bã.
Tương tự, nghiên cứu năm 2010 về MDMA cho thấy chất này làm giảm độ chính xác trong việc phân biệt các tín hiệu cảm xúc tiêu cực trên mặt người khác. MDMA tuy tăng cường sự cởi mở và kết nối về tình cảm nhưng lại hạn chế khả năng nhận biết cảm xúc tiêu cực qua biểu cảm. LSD cũng giúp tăng niềm tin, gắn bó và đồng cảm nhưng đồng thời khiến việc nhận ra biểu cảm buồn và sợ hãi trở nên khó khăn hơn.
Ngoài ra, psilocybin, LSD và MDMA đều hoạt động bằng cách giảm hoạt động của hạnh nhân (amygdala) – vùng não liên quan đến xử lý cảm xúc và phản ứng căng thẳng. Nghiên cứu hình ảnh não của những người tự kỷ cho thấy hạnh nhân hoạt động khác biệt so với người bình thường khi gặp phải kích thích gây lo âu.
Khả năng của chất thức thần giác giúp tăng cường kết nối xã hội và đồng cảm, kết hợp với việc giảm nhận biết cảm xúc tiêu cực khiến chúng trở thành phương pháp điều trị đầy tiềm năng cho những người mắc chứng rối loạn lo âu xã hội, bao gồm cả người tự kỷ.
Mặc dù nghiên cứu về chất thức thần và tự kỷ vẫn còn hạn chế, chúng ta vẫn có thể học hỏi nhiều từ các nghiên cứu về chất thức thần trên những người không tự kỷ và những câu chuyện hồi phục ngày càng phong phú được chia sẻ bởi những người có tính đa dạng thần kinh.
Chất thức thần và Tự kỷ: Vượt qua lo âu xã hội
Trong nỗ lực thấu hiểu bản thân trên hành trình chung sống với tự kỷ, Aaron Orsini – tác giả cuốn “Autism on Acid: How LSD Helped Me Understand, Navigate, Alter & Appreciate My Autistic Perceptions” (tạm dịch: Tự kỷ dưới tác dụng Acid: LSD giúp tôi hiểu, điều hướng, thay đổi và trân trọng nhận thức tự kỷ) – đã tìm đến trải nghiệm với LSD. Là đồng sáng lập cộng đồng trực tuyến Autistic Psychedelic dành cho những người có đặc điểm đa dạng thần kinh, Aaron tin rằng LSD đóng vai trò như “chiếc cầu nối vượt qua rào cản thần kinh điển hình”.
Trạng thái biến đổi do chất thức thần tạo ra mang đến cho Orsini góc nhìn sâu sắc hơn về cách thức xử lý thông tin cảm giác của bản thân. Ông nhận ra mình đã bị giới hạn trong một phương thức cảm nhận và trải nghiệm thế giới cụ thể. Từ đó, khả năng cảm nhận nội tâm (interoceptiveness) của ông được đánh thức.
Cảm nhận nội tâm là khả năng nhận thức về những gì đang diễn ra bên trong cơ thể tại một thời điểm nhất định và đưa ra hành động phù hợp dựa trên trải nghiệm bên trong đó. Ví dụ, cảm giác khô miệng có thể là dấu hiệu cho biết chúng ta đang khát nước, thúc đẩy hành vi uống nước. Nhìn chung, người tự kỷ thường có mức độ nhận thức nội tâm thấp hơn so với người bình thường.
Orsini chia sẻ: “Chất thức thần giúp tôi nhận biết những nhu cầu của cơ thể giống như đèn báo xăng sắp hết. Tôi có thể cảm nhận được cơn đói, mệt mỏi hay những cảm xúc nhất định. Nhờ vậy, tôi có thể lắng nghe và thấu hiểu bản thân tốt hơn, từ đó điều hướng hiệu quả hơn trong mọi tình huống.”
Nói về trải nghiệm đầu tiên với chất thức thần, Orsini cho biết: “Tôi cảm thấy kết nối với bản thân, thiên nhiên và những người khác – đó là sự giải thoát khỏi suy nghĩ cưỡng chế, và từ đó trở thành nền tảng để tôi xây dựng lại mối quan hệ với chính mình, sức khỏe thể chất và tinh thần, hướng đến một cuộc sống lành mạnh.”
Orsini sử dụng các khái niệm về “đơn hướng” (monotropism) và “đa hướng” (polytropism) để giải thích cách chất thức thần điều chỉnh nhận thức của mình. Đơn hướng được cho là một đặc điểm chủ yếu của tự kỷ, đề cập đến chiến lược nhận thức trong đó cá nhân chỉ có một tập hợp sở thích hạn hẹp và chỉ có thể tập trung sự chú ý vào một số lượng đầu vào hạn chế tại một thời điểm. Mặt khác, tư duy đơn hướng có thể dẫn đến trạng thái tập trung sâu và “thả trôi,” nhưng nó cũng giới hạn vì thông tin nằm ngoài vùng chú ý thường bị loại bỏ, và việc thoát khỏi một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể khi đã quá đắm chìm vào đó có thể khó khăn.
So với đơn hướng, đa hướng (polytropism) được hiểu là khả năng xử lý nhiều đầu vào cùng một lúc. Cả hai chiến lược xử lý nhận thức này đều có ưu nhược điểm riêng. Tuy nhiên, đối với người tự kỷ, việc đạt được trạng thái đa hướng thường khó khăn hơn. Trong trải nghiệm của mình, Orsini cho rằng LSD có thể tạo ra trạng thái nhận thức đa hướng, và sau đó ông đã nỗ lực tích cực để duy trì và phát triển khả năng này.
Bằng cách tạo điều kiện cho những cách cảm nhận mới mẻ, chất thức thần có thể hỗ trợ người tự kỷ trong việc chấp nhận bản chất thần kinh nhận thức và cách thức độc đáo của họ khi tương tác với thế giới. Nhiều người tự kỷ có xu hướng “đội mặt nạ” (masking) – tức là che giấu những khó khăn của mình bằng cách quan sát và bắt chước cách cư xử của người thần kinh điển hình trong các tình huống xã hội. Ở một khía cạnh nào đó, “đội mặt nạ” có thể được coi là chiến lược thích nghi của cá nhân tự kỷ nhằm che giấu những hành vi được cho là không phù hợp về mặt xã hội. Thường thì “đội mặt nạ” là hậu quả của những sang chấn tâm lý thời thơ ấu, khiến họ cảm thấy cần che giấu bản chất thật để hòa nhập.
Orsini chia sẻ: “Các hành vi của người tự kỷ có thể bắt nguồn từ những sang chấn thời thơ ấu do sự nhạy cảm vốn có. Mặc dù tôi không trải qua chiến tranh, nhưng tôi dễ bị kích thích mạnh mẽ bởi các giác quan.”
Bất kể loại hình thần kinh nào, chất thức thần cho phép chúng ta đánh giá lại các cách nhìn nhận mặc định của mình và thoát khỏi những khuôn mẫu cứng nhắc trong nhận thức đã trở thành thói quen. Trong các tình trạng sức khỏe tâm thần như lo âu, trầm cảm và rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), một nhóm các vùng não liên quan đến các chức năng hướng nội như tự suy ngẫm và tự chỉ trích được gọi là mạng lưới chế độ mặc định (DMN) thường hoạt động quá mức.
Nghiên cứu cho thấy chất thức thần có khả năng làm giảm hoạt động của DMN, tạo điều kiện cho não bộ “khởi động lại”, giúp chúng ta dễ dàng tách biệt bản thân khỏi những lối suy nghĩ và cách nhìn thế giới đã được định hình từ lâu. Nếu chất thức thần có lợi cho người bình thường theo cách này, tại sao chúng lại không có giá trị tương tự đối với người tự kỷ?
Cho đến nay, chưa có bằng chứng nào cho thấy chẩn đoán ASD là chống chỉ định với việc sử dụng chất thức thần. Orsini chia sẻ: “Nhìn chung, trong cả môi trường nghiên cứu hay trải nghiệm cá nhân, việc điều hướng can thiệp cho người tự kỷ còn nhiều bất định nên thường bị bỏ qua. Tuy nhiên, bản chất của tự kỷ không có gì khiến việc sử dụng các chất này trở nên không an toàn hoặc chống chỉ định.”
Thật không may, các nhóm dân số lớn hơn thường được ưu tiên nghiên cứu trước. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, trên toàn thế giới có tới 264 triệu người mắc chứng trầm cảm – một con số đáng báo động. So với con số này, người tự kỷ chỉ chiếm một phần nhỏ và thường bị lãng quên.
Nói về hy vọng cho nghiên cứu về chất thức thần trong tương lai, Orsini nói: “Điều tôi mong muốn là người tự kỷ tiếp tục được thảo luận trong các cuộc trao đổi về việc tiếp cận các chất này, đồng thời được đưa vào đối tượng nghiên cứu lâm sàng giai đoạn đầu.” Ngoài ra, khi liệu pháp hỗ trợ bằng chất thức thần được hợp pháp hóa trên toàn nước Mỹ giống như ở Oregon, Orsini hy vọng các trung tâm y tế và các chương trình trị liệu sẽ không loại trừ người tự kỷ.
Liệu pháp điều trị tiềm năng cho người tự kỷ trong tương lai: Trải nghiệm ảo hỗ trợ bằng Chất thức thần
Dựa trên những trải nghiệm tự dùng LSD, Orsini đề xuất mô hình can thiệp trị liệu mới với tên gọi “Liệu pháp trải nghiệm ảo hỗ trợ LSD” để khám phá và điều hướng đặc điểm thần kinh dị biệt. Liệu pháp này khác với liệu pháp tâm lý hỗ trợ chất thức thần thông thường ở mục tiêu tạo điều kiện học hỏi xã hội và tương tác giữa các cá nhân thay vì chỉ tập trung vào trải nghiệm nội tâm. Trong bối cảnh này, Orsini đề xuất sử dụng liều lượng vừa phải để tránh gây ra những trải nghiệm huyền bí quá mức.
Khác với hình thức trị liệu theo cặp truyền thống với một nhà trị liệu, liệu pháp trải nghiệm ảo hỗ trợ LSD hay rộng hơn là liệu pháp trải nghiệm ảo hỗ trợ chất thức thần nói chung, liên quan đến việc sử dụng chất cùng với một nhóm người. “Nếu tôi dùng LSD một mình và chỉ đơn giản suy ngẫm về những khó khăn xã hội của bản thân, tôi có thể đi đến một kết luận lý trí, nhưng nó không giống như thực sự tương tác với người khác,” Orsini chia sẻ.
“Tôi hình dung về một môi trường tương lai nơi những người đang tìm cách cải thiện các kỹ năng và vấn đề liên quan đến tương tác giữa các cá nhân có thể làm điều đó trong một tập thể an toàn và quen thuộc. Những vấn đề này liên quan đến việc tự đánh giá bản thân, nhưng việc tương tác với người khác trong trạng thái nhận thức được ‘khuếch đại’ cũng mang lại yếu tố trị liệu tự nhiên,” Orsini nói.
Trải nghiệm khó khăn trong tương tác xã hội không chỉ giới hạn ở người tự kỷ, và liệu pháp trải nghiệm ảo hỗ trợ chất thức thần hay đơn giản là liệu pháp nhóm sử dụng chất thức thần có tiềm năng giúp đỡ nhiều đối tượng. Các nghiên cứu lâm sàng hiện nay về tiềm năng trị liệu của chất thức thần thường bỏ qua một khía cạnh quan trọng của việc sử dụng chất này trong thực tế là yếu tố xã hội.
Ở một mức độ nào đó, những hiểu biết thu được từ trải nghiệm với chất thức thần có thể được ví như bánh xe tập đi của xe đạp. Khi một người có thể đạt được cách suy nghĩ cụ thể trong trạng thái do chất thức thần, họ sẽ dễ dàng tái hiện trạng thái đó hơn trong cuộc sống hàng ngày. Trong trường hợp của người tự kỷ, trải nghiệm này có thể giúp họ cảm thấy tự tin và được trao quyền hơn trong cuộc sống, tìm thấy sự thoải mái từ mức độ kết nối xã hội mà họ đạt được trong trạng thái sử dụng chất thức thần.
Mặc dù việc thúc đẩy hợp pháp hóa và chấp nhận chất thức thần trên phương diện y học là điều cần thiết, nhưng nó cũng tiềm ẩn những hạn khi nó vô tình biến chất thức thần thành công cụ điều trị các vấn đề cụ thể. Tuy nhiên, nếu nhìn nhận từ góc độ của sự đa dạng thần kinh, chất thức thần không nhất thiết phải được sử dụng để nhắm đến những khó khăn thường gặp của người tự kỷ. Ngược lại, chúng có thể đơn giản giúp họ hiểu và chấp nhận sự khác biệt của bản thân. Quá trình phục hồi đến từ việc vượt qua định kiến về cách xã hội “nên” vận hành, khuyến khích mọi người phát triển theo đúng bản chất thay vì cố gắng áp đặt trên một khuôn mẫu chung.
1cm2 tổng hợp