Giấc mơ, Trạng thái giống mơ, và Oneirogen

Hãy tưởng tượng một thế giới nơi ranh giới giữa thực tại và giấc mơ dần mờ đi, mở ra những cảnh quan sống động như trong một trạng thái mơ màng. Đây là miền đất của oneirogen, những họ hàng ít được biết đến trong gia đình chất thức thần, kết nối tâm trí tỉnh thức của chúng ta với vô thức qua những giấc mơ và các trạng thái giống mơ.

Các chất thức thần thường được biết đến với khả năng kích thích serotonin trong não bộ, gây ra những thay đổi sâu sắc về nhận thức, cảm xúc và suy nghĩ. Tuy nhiên, có một chương ít người biết trong câu chuyện về các chất thức thần – đó chính là oneirogen. [1] Từ thời xa xưa, tổ tiên chúng ta đã sử dụng những chất này để mở ra cánh cửa sáng tạo, khám phá bản thân và trải nghiệm huyền bí qua giấc mơ và trạng thái giống mơ. Những trạng thái ý thức này đã được các nhà tiên tri và những người tìm kiếm tri thức ở cả phương Đông và phương Tây khám phá. Từ các nhà tiên tri như Zarathustra [2] và Rumi [3], cho đến những nhà khoa học, nghệ sĩ như Thomas Edison, Dmitri Mendeleev [4], Charles Dickens, và Salvador Dali [5] đều đã từng trải nghiệm qua.

Rumi từng viết:

Bên trong mỗi người đều ẩn chứa một cánh cổng bí mật, không cần tìm kiếm bên ngoài,

Mỗi đêm, qua cánh cổng đó, linh hồn bạn tự do rời đi.

Nhưng khi bạn lang thang trong giấc mơ, sợi dây mỏng manh quấn quanh chân bạn,

Tia sáng đầu tiên của bình minh sẽ dẫn bạn về lại với chính mình.

(Sonnet 2450, Book of Shams)

Hiện tượng mang tên Chất thức thần

Lần đầu tiên tôi chú ý đến thuật ngữ “psychedelic” là tại Burning Man 2014, khi một nghệ sĩ say mê trình bày về những hình ảnh sống động và khác thường trong tác phẩm của mình. Sau đó, tại sự kiện TEDx BlackRockCity cùng năm, tôi đã có cơ hội lắng nghe thêm hai bài diễn thuyết khác và bắt đầu phân biệt rõ ràng hơn giữa tính từ psychedelic (liên quan đến trạng thái nhận thức) và danh từ psychedelics (chỉ những chất thức thần).

Psychedelics thuộc nhóm chất thức thần tác động chủ yếu lên các thụ thể serotonin trong não, gây ra trạng thái ý thức thay đổi. Những chất thức thần cổ điển như psilocybin, DMT, mescaline, và LSD có thể làm thay đổi cảm xúc, giác quan và nhận thức sâu sắc, tùy thuộc vào liều lượng sử dụng. Dù các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh tác dụng trị liệu của chúng, nhưng hầu hết chất thức thần vẫn bị cấm ở nhiều nơi trên thế giới.

Chất thức thần đang được chú ý trở lại do sự công nhận về việc sử dụng truyền thống của chúng, bằng chứng về khả năng trị liệu và kết quả từ nghiên cứu lâm sàng giai đoạn đầu. Sự hồi sinh này mang đến cơ hội để xem xét lại việc hình sự hóa những chất này và cuộc chiến rộng lớn hơn chống lại psychedelics. Ở cấp độ cá nhân và chủ quan hơn, có thể nói rằng psychedelics đang được quan tâm vì hai lý do:

  1. Trải nghiệm thay đổi nhận thức kích thích sự tò mò về bản thân và ý thức rộng lớn hơn (gọi là phần “thú vị của tâm trí”).
  2. Khi sử dụng có ý thức và tuân thủ theo liệu trình, kết quả mang lại có thể vô cùng to lớn.

Psychedelic Non-Psychedelics

Psychedelics là một phần của nhóm chất thức thần bao gồm dissociativedeliriant. Dissociative như ketaminenitrous oxide gây ra cảm giác tách rời khỏi môi trường xung quanh bằng cách chặn sự liên kết của glutamate với các thụ thể NMDA. Salvinorin A (Salvia) [6] là một chất dissociative khác biệt với cơ chế hoạt động khác biệt.

Khác với trạng thái rõ ràng mà psychedelics và dissociative có thể tạo ra, deliriant lại tạo ra sự hoang mang, mất phương hướng, và khó kiểm soát hành động của bản thân. Chúng thường gây ra những ảo giác cực kỳ chân thực và khó phân biệt với thực tại. Các deliriant cổ điển là những chất chống cholinergic, ngăn chặn hoạt động của thụ thể acetylcholine muscarinic. Các loài thực vật thuộc họ Solanaceae như Black Henbane, Datura, Mandragora, và Belladonna đều chứa alkaloid [7] như atropine, scopolamine, và hyoscyamine. Những người tò mò về deliriant thường không mong đợi một trải nghiệm dễ chịu. Tuy vậy, alkaloid tropane đã xuất hiện trong các nghi lễ shaman và được sử dụng qua nhiều thế hệ trên khắp thế giới.

Trong khi các chất kích thích thần kinh như psychedelics, dissociative, và deliriant được phân loại rõ ràng, có một nhóm khác ít được biết đến hơn mà trải nghiệm của chúng không giống như bất kỳ ba loại kia: oneirogen.

Giấc mơ như một trải nghiệm thức thần       

“Giấc mơ là một cánh cửa nhỏ ẩn giấu sâu trong góc khuất bí mật nhất của tâm hồn.”    

Carl. G. Jung

Giấc mơ là cách mà nội tâm chúng ta giao tiếp thông qua ngôn ngữ cổ xưa của hình ảnh và biểu tượng. [3] Giấc mơ giống như một trải nghiệm thức thần, mở ra cánh cổng đến những trạng thái ý thức mở rộng. Tuy nhiên, thường thì chúng ta không ý thức được bản thân khi đang mơ, và thường quên mất chúng khi tỉnh dậy. Việc nắm bắt các kỹ thuật để tỉnh táo và nhận thức trong giấc mơ có thể giúp mở ra tâm trí tỉnh thức, kết nối với ý thức sâu hơn và đã là một thực hành được các truyền thống thần bí và shaman sử dụng từ lâu.

Những khía cạnh ẩn giấu của tiềm thức thường xuất hiện trong giấc mơ, đó là lý do vì sao những nhà tiên phong về phân tâm học như Sigmund Freud và Carl G. Jung chú trọng đến giấc mơ để khám phá những khía cạnh khó nắm bắt của bản ngã [8]. Làm việc với giấc mơ giúp chúng ta mở ra các kênh giao tiếp để tiềm thức có thể tiết lộ nhiều hơn về bản thân bên trong của chúng ta

Nhiều giấc mơ chỉ là “giấc mơ của trí óc”, khi tâm trí xử lý những ấn tượng của nó. Nhưng giấc mơ tâm lý có chất lượng khác, vì chúng cố gắng giao tiếp điều gì đó với tâm thức của chúng ta. Khác với giấc mơ thông thường, giấc mơ tâm lý để lại dư âm cảm xúc và chúng ta cần phải làm việc với những giấc mơ này để “biến chúng thành trải nghiệm sống động” như Jung đã nói. Khi được ghi nhớ và hiểu đúng, giấc mơ tâm lý có thể nâng cao nhận thức của chúng ta lên một tầm cao mới. Vì thế, các kỹ thuật làm việc với giấc mơ là chìa khóa để tự khám phá và mở rộng ý thức.

Bước đầu tiên để nhận ra thông điệp từ giấc mơ là ghi nhớ chúng! Việc ghi chép giấc mơ là một phương pháp giúp chúng ta thu thập những thông điệp từ tiềm thức. Các nhà phân tâm học thường khuyến khích khách hàng viết lại giấc mơ ngay sau khi tỉnh dậy và giúp họ giải mã những thông điệp trong từng giấc mơ hoặc chuỗi giấc mơ. Ngôn ngữ của giấc mơ không phải học từ sách, mà từ việc sống cùng giấc mơ và quen thuộc với cách chúng nói chuyện. Tiến sĩ Katherine Lawson, một chuyên gia tâm lý trị liệu giấc mơ và thức thần tại California, cho biết rằng có thể “gieo hạt” cho giấc mơ hoặc cố ý mơ thông qua những kỹ thuật cổ xưa gọi là “ươm mầm giấc mơ”. Những giấc mơ kết quả có thể là câu trả lời trực tiếp cho những câu hỏi của chúng ta nếu được phân tích đúng cách.

Một kỹ thuật khác là đạt được ý thức tỉnh táo trong khi mơ. Trải nghiệm này có thể ngẫu nhiên xảy ra, hoặc được tiếp cận thông qua những thực hành chiêm nghiệm (thiền, hạn chế cảm giác, niệm chú, v.v.), hoặc đạt được nhờ các loại thuốc từ thực vật trong các trạng thái khác nhau, như trong giấc mơ, trong trạng thái mơ màng chuyển tiếp giữa ngủ và tỉnh (hypnagogia), hoặc khi đang mơ tỉnh. Trạng thái chuyển tiếp này còn được gọi là trạng thái hypnogogic hoặc “tiền-oneirophrenic”, và được phân biệt với những trải nghiệm đầy đủ trong giấc mơ. [1]

Trạng thái giống mơ và Oneirogen

Trạng thái giống mơ là khi một người trải nghiệm những cảm giác, hình ảnh hoặc ảo giác tương tự như khi đang mơ, nhưng trong trạng thái tỉnh hoặc nửa tỉnh nửa mê. Các trạng thái này thường rất lỏng lẻo và phi logic, giống như những câu chuyện phi tuyến tính, siêu thực và mang tính biểu tượng thường thấy trong giấc mơ.

Những chất kích thích giấc mơ hoặc làm tăng trạng thái mơ màng được gọi là oneirogen. Trong tiếng Hy Lạp, óneiros có nghĩa là giấc mơ và -gen có nghĩa là tạo ra. Theo Jonathan Ott, oneirogen kích thích hiện tượng mơ hoặc trạng thái hypnogogic trong những giai đoạn ngủ nông, nơi hypnogogic ám chỉ sự buồn ngủ hoặc giai đoạn chuyển tiếp giữa ngủ và thức. [1]

Các trạng thái giống mơ rất chủ quan và đòi hỏi sự phân biệt rõ ràng để tìm ra những trải nghiệm góp phần mang lại nhận thức tâm lý, cảm xúc và tâm linh có ý nghĩa. Một số trạng thái mơ màng có thể gây ảo giác rối rắm hoặc dẫn đến những nhận thức sai lầm. Phần lớn các chất deliriant và một số chất thức thần có thể góp phần tạo ra những trạng thái này. [9] Các nghiên cứu của Naranjo (1973) [10] và Doss et al. (2023) [11,12] chỉ ra rằng hầu hết các chất thức thần serotonergic (như psilocybin, LSD, DMT, mescaline – bao gồm cả MDMA như một chất empathogen) đều có khả năng tạo ra những ký ức sai lệch, hoặc gây nhiễu trong quá trình suy nghĩ. Chúng cũng tăng cường cảm giác gắn kết và quen thuộc, nhưng không nhất thiết mang lại những nhận thức rõ ràng và giá trị sâu sắc. Vậy câu hỏi đặt ra là, những trạng thái mơ màng nào là lý tưởng để tạo ra bước đột phá về cảm xúc và tâm lý?

Các trạng thái giống mơ 

Câu trả lời nằm ở những trạng thái giống mơ mà chúng ta có cảm giác tỉnh táo, nhận thức chủ động và ý thức rõ ràng trong khi đang mơ. [9] Nghĩa là trong giấc mơ hoặc trạng thái mơ màng, chúng ta vẫn giữ được một phần hoặc hoàn toàn khả năng suy luận cao cấp, tư duy phê phán, lý trí và các năng lực trí tuệ. [15] Trạng thái liminal (chuyển tiếp) này và trải nghiệm lucid (tỉnh táo) rõ ràng mang một chất lượng của sự tự phát hiện diện trong ý thức. [16]

Các nhà hiện tượng học như Shutz và Bergson [2] tin rằng ý thức liên tục chuyển dịch giữa vô số tầng thực tại, cấu thành nên bản chất của thực tại đó. Trong những trạng thái mơ màng chuyển tiếp từ giấc ngủ sâu không mơ sang giấc mơ luôn có sự ngắt quãng trong dòng chảy của ý thức. Một trạng thái giống mơ tạo ra một sự ngắt quãng với thế giới thực, bao gồm cả nhận thức về cơ thể (môi trường xung quanh), thay thế chúng bằng cơ thể mơ, nhận thức mơ và một thế giới đầy hình tượng hoặc biểu tượng. Cùng lúc đó, chúng ta vẫn ý thức rõ ràng và xử lý thông tin, dẫn đến những bước nhảy vọt về nhận thức, như trải nghiệm giác ngộ hoặc khải ngộ.

Một số phương pháp giúp kích thích trạng thái giống mơ cùng với sự nhận thức chủ động bao gồm:

  1. Lucid dreaming – Mơ tỉnh (khi đang ngủ)
  2. Micronaps – Giấc ngủ ngắn (giai đoạn chuyển tiếp)
  3. Hypnogogia/Hypnopompia (giai đoạn chuyển tiếp)
  4. Sleep deprivation – Thiếu ngủ (giai đoạn chuyển tiếp)
  5. Sensory deprivation (giai đoạn chuyển tiếp)
  6. Deep meditation – Thiền sâu (khi tỉnh)
  7. Plant medicines – Thuốc từ thực vật (khi tỉnh)
  8. Chanting/Dhikr – Niệm chú (khi tỉnh)
  9. Breathwork – Thực hành thở (khi tỉnh) 
  10. Whirling meditation – Thiền xoay vòng (khi tỉnh)

Những truyền thống trí tuệ cổ xưa đã thành thạo các kỹ thuật để kích thích trạng thái hypnagogic hoặc trạng thái giống mơ cực lạc nhằm mở ra những cánh cửa tâm linh và tiếp cận các miền huyền bí. Nhiều nhà phát minh, nhà văn và nghệ sĩ phương Tây cũng đã sử dụng những trạng thái này để khơi dậy sáng tạo và giải quyết vấn đề. Ở phần tiếp theo của bài viết, chúng ta sẽ cùng xem xét kỹ hơn về các trạng thái này và mở rộng thêm về tác dụng chủ quan của beta-carboline như là các tiền oneirogen.

Tham khảo 

  1. Toro, Gianluca, and Benjamin Thomas. Drugs of the dreaming: Oneirogens: Salvia divinorum and other dream-enhancing plants. Simon and Schuster, 2007.
  2. Louchakova-Schwartz, Olga. “Intersubjectivity and multiple realities in Zarathushtra’s Gathas.” Open Theology 4, no. 1 (2018): 471-488.
  3. Vaughan-Lee, Llewellyn. Sufism: The transformation of the heart. The Golden Sufi Center, 1995.
  4. Strathern, Paul. Mendeleyev’s dream: the quest for the elements. Macmillan, 2001.
  5. da Mota Gomes, Marleide, and Antonio E. Nardi. “Charles Dickens’ hypnagogia, dreams, and creativity.” Frontiers in Psychology 12 (2021): 700882.
  6. Doss, Manoj K., Darrick G. May, Matthew W. Johnson, John M. Clifton, Sidnee L. Hedrick, Thomas E. Prisinzano, Roland R. Griffiths, and Frederick S. Barrett. “The acute effects of the atypical dissociative hallucinogen salvinorin A on functional connectivity in the human brain.” Scientific Reports 10, no. 1 (2020): 16392.
  7. Kohnen-Johannsen, Kathrin Laura, and Oliver Kayser. “Tropane alkaloids: chemistry, pharmacology, biosynthesis and production.” Molecules 24, no. 4 (2019): 796.
  8. Snowden, Ruth. Jung: The Key Ideas: From analytical psychology and dreams to the collective unconscious and more. Hachette UK, 2010.
  9. González, Joaquín, José P. Prieto, Paola Rodríguez, Matías Cavelli, Luciana Benedetto, Alejandra Mondino, Mariana Pazos et al. “Ibogaine acute administration in rats promotes wakefulness, long-lasting REM sleep suppression, and a distinctive motor profile.” Frontiers in Pharmacology 9 (2018): 374.
  10. Naranjo, C. “The Healing Journey: Pioneering Approaches to Psychedelic Therapy.” Santa Cruz, CA: Multidisciplinary Association for Psychedelic Studies (MAPS).(Original work published 1973 by Pantheon Books, New York, under the title The Healing Journey: New Approaches to Consciousness.) (1973).
  11. Doss, Manoj K., Jason Samaha, Frederick S. Barrett, Roland R. Griffiths, Harriet de Wit, David A. Gallo, and Joshua D. Koen. “Unique effects of sedatives, dissociatives, psychedelics, stimulants, and cannabinoids on episodic memory: A review and reanalysis of acute drug effects on recollection, familiarity, and metamemory.” Psychological Review (2023).
  12. Doss, Manoj K., Loft, K, Mason, N. L., Mallaroni, P., Reckweg, J.T., Oorsouw, K.V, Tupper, N., Otgaar, H., Ramaekers, J. G. “Ayahuasca Enhances the Formation of Recollection-Based Memory in Experienced Ayahuasca Users.” Under Review (2023)
  13. Dumpert, Jennifer. Liminal Dreaming: Exploring Consciousness at the Edges of Sleep. North Atlantic Books, 2019.
  14. Waters, Flavie, Jan Dirk Blom, Thien Thanh Dang-Vu, Allan J. Cheyne, Ben Alderson-Day, Peter Woodruff, and Daniel Collerton. “What is the link between hallucinations, dreams, and hypnagogic–hypnopompic experiences?.” Schizophrenia Bulletin 42, no. 5 (2016): 1098-1109.
  15. Brown, David Jay. Dreaming Wide Awake: Lucid dreaming, shamanic healing, and psychedelics. Simon and Schuster, 2016.
  16. Ghibellini, Romain, and Beat Meier. “The hypnagogic state: A brief update.” Journal of sleep research 32, no. 1 (2023): e13719.

1cm2 tổng hợp

Sarah

Painting thoughts with colors unseen.