Hiểu biết về lịch sử và sự phát triển của y học hiện đại giúp chúng ta mở ra khám phá bản chất phức tạp của sự tiến bộ trong lĩnh vực các loại thuốc mới.
Điều mà tất cả chúng ta đều có thể đồng thuận và biết ơn là y học đã trải qua những biến động đáng kể trong suốt lịch sử phát triển của loài người. Y học, như chúng ta đều biết, đã bắt đầu khám phá từ thế kỷ 18 và không ngừng mở rộng và phát triển. Các nhà khoa học và chuyên gia y tế đã tiến bộ không ngừng, nắm bắt và điều trị các bệnh tật phức tạp.
Từ các phương pháp truyền thống sử dụng thảo dược cho đến việc phát triển các loại thuốc hỗ trợ sức khỏe tình dục như Viagra và thuốc tâm thần như Escitalopram, y học hiện đại đã trải qua những biến đổi lớn trong nhiều thập kỷ qua. Làm thế nào y học đã thay đổi và tiến triển? Hãy đặt ánh sáng vào lịch sử của nó để chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về bản chất phức tạp của ngành y học ngày nay.
Những năm 1800
Vào đầu thế kỷ 19, hình ảnh đất đai vẫn chủ yếu là nông thôn, với ít thành phố. Các bệnh tật thường là nguyên nhân chính dẫn đến tử vong và tuổi thọ trung bình vô cùng thấp. Lúc đó, hiếm khi ai vượt qua tuổi 35. Mặc dù có bác sĩ, nhưng họ thiếu công cụ, kiến thức và công nghệ như chúng ta có ngày nay, làm cho việc điều trị không hiệu quả và đắt đỏ. Thay vào đó, họ thường phải chịu điều trị bệnh nhiễm trùng bằng những phương pháp nguy hiểm như sử dụng đỉa hoặc cắt amputations.
Các loại thuốc chủ yếu xuất phát từ thảo dược, và các nhà khoa học đang nỗ lực để hiểu rõ hơn về cơ thể con người. Trong giai đoạn này, vi khuẩn vẫn chưa được phát hiện và không có khái niệm về thuốc kháng sinh hay cách thức khử trùng môi trường.
Trong thế kỷ 19, sự mở rộng của đô thị đã góp phần tạo ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm dịch tả, khi mọi người sống gần nhau hơn. Đồng thời, với việc người ta đi du lịch rộng rãi hơn, bệnh tật được lan truyền qua các cộng đồng khác nhau.
Tuy nhiên, thời kỳ này cũng chứng kiến nhiều tiến bộ khoa học. Chúng ta bắt đầu hiểu biết về vi khuẩn, vệ sinh và sát trùng để điều trị vết thương và nhiễm trùng. Ngoài ra, thời kỳ này chứng kiến sự xuất hiện của máy điện tâm đồ, ghi lại hoạt động điện trong tim.
Thế kỷ 19 cũng là thời kỳ giao tiếp được cải thiện. Dù hiện nay chúng ta sử dụng Internet và liên lạc thường xuyên với bạn bè và gia đình, nhưng người ta thời đó vẫn phụ thuộc vào dịch vụ bưu chính, giúp lan truyền thông tin y tế một cách rộng rãi.
Những năm 1900
Vào thế kỷ 20, y học bắt đầu trải qua sự phát triển đầy ấn tượng với nhiều khám phá, một số trong số đó chúng tôi không thể đề cập tất cả ở đây do hạn chế thời gian. Nhưng những nhà khoa học đã bắt đầu có cái nhìn sâu sắc hơn về cơ thể con người với kiến thức giải phẫu ngày càng hoàn thiện. Đồng thời, lý thuyết về vi trùng cũng đã được xác minh, chứng minh rằng một số bệnh xuất phát từ những sinh vật cực nhỏ, dẫn đến sự phát minh ra thuốc sát trùng được sử dụng trong phẫu thuật. Việc này đã đáng kể giảm tỷ lệ nhiễm trùng và tử vong.
Trong lĩnh vực sản khoa, có những tiến bộ đáng kể khác, với sự ủng hộ của một số cá nhân cho việc khử trùng tay và quần áo của nữ hộ sinh và sinh viên y khoa, nhằm giảm sốt và tử vong trong quá trình sinh nở.
Nhờ lý thuyết về vi trùng, các bác sĩ đã có khả năng xác định các tác nhân gây chết người như bệnh lao và bệnh tả, từ đó giúp chúng ta phát triển phương pháp điều trị hiệu quả. Một đóng góp quan trọng khác là sự xuất hiện của phương pháp gây mê, làm cải thiện đáng kể các ca phẫu thuật và cho phép bác sĩ thực hiện những ca phẫu thuật phức tạp hơn. Cloroform là một trong những thuốc gây mê đầu tiên được ưa chuộng và nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu trong thời kỳ đó.
Tất cả những tiến bộ này đã góp phần đáng kể vào sự gia tăng đều đặn về tuổi thọ. Dưới đây là một số thành tựu quan trọng nhất trong những năm 1900.
Chữa bệnh giang mai
Năm 1909, Paul Ehrlich đã đưa ra lý thuyết rằng hóa chất có thể tiêu diệt vi khuẩn và giúp con người tránh xa bệnh tật. Ý tưởng này dẫn đến khám phá của arsphenamine, một chất hóa học có khả năng tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh giang mai. Qua thử nghiệm trên người, họ phát hiện ra rằng chất này không tạo ra bất kỳ tác dụng phụ nào, một cách hiệu quả chữa trị bệnh giang mai và mở đường cho thuật ngữ “hóa trị liệu” để mô tả quá trình chữa trị bệnh bằng hóa chất.
Vắc-xin phòng bệnh lao
Nhờ lý thuyết vi trùng, chúng tôi đã xác định được vi khuẩn gây bệnh lao. Đầu những năm 1920, các nhà khoa học đã phát triển phương pháp chữa trị .
Phẫu thuật thẩm mỹ
Harold Gillies được coi là cha đẻ của phẫu thuật thẩm mỹ nhờ những đóng góp xuất sắc của ông trong Thế chiến thứ nhất. Trong thời kỳ đó, hàng nghìn người đàn ông bị thương ở khuôn mặt, gặp phải tình trạng biến dạng nghiêm trọng. Gillies không chỉ thành lập một bệnh viện phẫu thuật thẩm mỹ mà còn sáng tạo và áp dụng các phương pháp ghép da và tái tạo khuôn mặt để mang lại hy vọng và khôi phục vẻ đẹp cho bệnh nhân của mình. Công việc của Gillies không chỉ dừng lại sau chiến tranh mà tiếp tục được phát triển và kế thừa.
Thuốc kháng sinh
Vào những năm 1920, Alexander Fleming đã phát triển loại kháng sinh đầu tiên, Penicillin, trong quá trình nghiên cứu về vi khuẩn. Thật không may, ông không có công nghệ để chứng minh lý thuyết của mình về khả năng chống khuẩn của Penicillin. Tuy nhiên, nhiều năm sau đó, một số nhà khoa học đã thành công trong việc phân lập Penicillin và chứng minh cả hiệu quả và tính chất chống khuẩn của nó.
Tiêm chủng
Mặc dù hóa trị đóng một vai trò quan trọng, nhưng nó không thể hiệu quả chống lại hoặc chữa khỏi virus. Edward Jenner đã giới thiệu loại vắc-xin chống lại bệnh đậu mùa, mặc dù virus vẫn chưa được phát hiện. Việc sản xuất vắc xin an toàn và hiệu quả chống lại virus đã mất vài thập kỷ để hoàn thiện. Trong thời gian này, cách cơ thể phản ứng với virus cũng đang được nghiên cứu. Cuối cùng, các nhà vi khuẩn học và các nhà khoa học khác đã thành công trong việc phát triển các loại vắc xin đầu tiên chống lại bệnh thương hàn, uốn ván, bạch hầu và bệnh lao.
Hormon giới tính
Thế kỷ 20 đã dẫn đến sự gia tăng kiến thức về hệ thống nội tiết, cho phép chúng ta hiểu về hormone giới tính và cuối cùng tạo ra các biện pháp tránh thai để ngăn ngừa rụng trứng.
Cấy ghép nội tạng
Ca phẫu thuật cấy ghép nội tạng đầu tiên được thực hiện vào năm 1967 bằng cách cấy ghép tim của tinh tinh vào người đàn ông. Nghiên cứu vẫn tiếp tục và cuối cùng, việc ghép thận đã trở thành thông lệ.
Những năm 2000
Vì vậy, chúng ta đã rất gần với thời đại hiện đại, với sự tiếp tục của sự kỳ diệu từ phía khoa học y tế. Chúng ta đang tiến triển như thế nào? Chúng tôi đang tiếp tục xây dựng lên tất cả những thành tựu đáng kinh ngạc đã đạt được trước đây. Một số tiến bộ y tế đáng chú ý bao gồm:
Điều trị HIV
Việc điều trị HIV hiện nay rất hiệu quả, và những người đang sử dụng thuốc không chỉ không truyền vi-rút cho đối tác của họ mà còn giữ cho lượng virus trong máu gần như không đáng kể. Mặc dù không phải là phương pháp chữa trị, nhưng phương pháp điều trị này đảm bảo kiểm soát bệnh hiệu quả và đồng thời bảo vệ người khác.
Liệu pháp gen
Liệu pháp gen là một loại kỹ thuật di truyền được sử dụng để điều trị các bệnh và bệnh tật khác nhau như bệnh tim và một số dạng ung thư.
In 3d
Công nghệ in 3D đã giúp các nhà khoa học và chuyên gia y tế in các bộ phận cơ thể bằng quy trình gọi là in sinh học, cho phép họ phát triển tế bào từ bệnh nhân và in da.
Viagra
Đôi khi, kết quả của những đột phá khoa học có thể mang tính dự đoán. Viagra ban đầu được phát triển với mục đích điều trị huyết áp cao và đau ngực liên quan đến bệnh tim. Tuy nhiên, trong các thử nghiệm lâm sàng, những người tham gia cho biết có sự tăng cường đáng kể về khả năng cương cứng sau khi sử dụng thuốc. Việc mở rộng các mạch máu trên khắp cơ thể đã gia tăng hiệu quả của kích thích tình dục, và ngày nay, Viagra đang được sử dụng rộng rãi để điều trị các trường hợp rối loạn cương dương.
Và hơn thế nữa
Lĩnh vực y học không ngừng phát triển với sự xuất hiện của nghiên cứu và công nghệ mới mỗi ngày. Một ví dụ rõ ràng là công nghệ in 3D, đang trải qua quá trình thử nghiệm và ngày càng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực điều trị y tế. In 3D cho phép tạo ra các bộ phận giả mạo một cách tiết kiệm hơn, từ việc thay thế chiếc chân hoặc tay cho đến xương.
Một phương pháp điều trị khác đáng chú ý trong tương lai là sử dụng các loại thuốc thức thần khác nhau để điều trị các bệnh tâm thần. Sau một thời gian dài tạm dừng vào những năm 70, nghiên cứu về thức thần lại bắt đầu vào đầu những năm 2000. Kể từ đó, các thử nghiệm lâm sàng trên toàn cầu đã tập trung vào việc chứng minh hiệu quả của thuốc thức thần trong việc điều trị nhiều loại bệnh tâm thần. Một nghiên cứu giai đoạn II đã chỉ ra hiệu quả của LSD trong điều trị những bệnh nhân mắc chứng rối loạn trầm cảm nặng. Psilocybin, thường được biết đến như nấm, cũng là một phương pháp điều trị tâm thần hiệu quả cho nhiều rối loạn khác nhau như đau đầu từng cơn, trầm cảm, nghiện rượu, PTSD và các rối loạn tâm thần khác. Một nghiên cứu còn chỉ ra hiệu quả của việc sử dụng nấm ở những bệnh nhân mắc bệnh nan y để giúp họ vượt qua những khó khăn do bệnh tật.
Khi các nghiên cứu y học xoay quanh việc sử dụng thuốc gây ảo giác để điều trị các tình trạng y tế đa dạng tiếp tục phát triển, các cơ quan chính phủ cũng phải xem xét lại chính sách cấm sử dụng các loại thuốc này trong bối cảnh y tế, tạo nên một cuộc cách mạng y tế đáng chú ý mà chúng ta cần theo dõi.
Kết Luận
Y học hiện đại tiếp tục phát triển, tuy nhiên, vẫn đối mặt với những rào cản đáng kể, như tình trạng kháng kháng sinh. Thuốc kháng sinh đã đóng góp quan trọng trong lịch sử y học, cứu sống hàng triệu người. Tuy nhiên, vi trùng và mầm bệnh đã phát triển sức đề kháng, làm cho quá trình điều trị trở nên kém hiệu quả. Trong suốt 100 năm qua, chúng ta đã chứng kiến sự gia tăng về tuổi thọ và giảm số lượng ca nhiễm trùng nghiêm trọng, nhưng y học vẫn chưa đạt đến mức hoàn thiện. Khi các bệnh mới xuất hiện, chúng ta cần phải tìm ra những phương pháp mới để chống lại và cứu sống.
1cm2 tổng hợp