Nguyên mẫu, Sự cá thể hoá và Bóng tối: Di sản vượt thời gian của Carl Jung trong thế giới thức thần

Dù nhà tâm lý và huyền bí học Carl Jung đã qua đời từ thập niên 1960, di sản về “tâm thức nội tại” của ông đang sống lại một cách tự nhiên, hòa nhịp với sự trỗi dậy của phong trào chất thức thần.

Những công trình của Jung đóng vai trò như một tấm bản đồ đáng tin cậy cho hành trình khám phá vô thức bằng chất thức thần. Ngày nay, những người khám phá lĩnh vực này càng háo hức tìm hiểu sâu hơn về những tri thức đầy ý nghĩa mà ông để lại.

Tại sao Jung lại thu hút một lượng lớn người quan tâm đến Chất thức thần?

Những nguyên tắc siêu cá nhân bền vững của Jung giúp chúng ta giải mã và thấu hiểu các trải nghiệm phức tạp phi thường, cho dù chúng xuất phát từ chất thức thần hay những phương pháp nội sinh khác.

Vì vậy, những quan điểm của ông có sức hút mạnh mẽ với nhiều đối tượng: từ các nhà trị liệu có bằng cấp, người thực hành reiki, các hướng dẫn viên, yogi, huấn luyện viên tích hợp, chuyên gia thở, và nhiều hơn thế.

“Chúng ta đang cần những công cụ để diễn giải điều gì đang xảy ra ở cấp độ sâu sắc đó,” MacKenzie Amara, một nhà phân tích Jungian đang được đào tạo và nghiên cứu sinh tiến sĩ tâm lý lâm sàng chia sẻ. “Chúng ta không có nhiều công cụ để diễn tả điều gì xảy ra khi bước vào trạng thái cảm xúc mãnh liệt, tràn đầy biểu tượng từ những hình ảnh thị giác hay những cuộc giao tiếp với tổ tiên đã khuất.”

Hiểu về Nguyên mẫu qua góc nhìn của Jung

Để nắm bắt được triết lý tâm linh của Jung, điều quan trọng là phải hiểu những khái niệm cơ bản trong hệ tư tưởng của ông. Jung tin rằng tâm lý được chia thành ba phần: cái tôi (ý thức cá nhân), vô thức cá nhân (độc nhất, chứa đựng ký ức bị kìm nén), và vô thức tập thể.

Vô thức tập thể là một miền của những hình ảnh và biểu tượng nguyên thuỷ mang ý nghĩa và sự kết nối vượt qua ranh giới về chủng tộc, văn hóa và quốc gia. Theo Jung, những biểu tượng này chứa đựng “ký ức tổ tiên,” được kế thừa từ các thế hệ trước. Cội nguồn và giấc mơ mang lại hiểu biết sâu sắc về vô thức tập thể, định hình nhận thức, kiến thức và trải nghiệm của chúng ta.

Trong vô thức tập thể, có bốn nguyên mẫu chính phản ánh niềm tin, giá trị, động lực và đạo đức của chúng ta. Các nguyên mẫu này bao gồm:

  1. The Self (Chân ngã): Chân ngã xuất hiện khi cái tôi (ego) hòa hợp với cả ý thức lẫn vô thức. Đây là đỉnh cao của hành trình tâm linh cá nhân, được gọi là sự cá thể hóa (individuation). Thông qua hành trình này, mỗi người nhận ra bản sắc vũ trụ độc đáo của mình.
  2. The Persona (Mặt nạ): Mặt nạ là các vai mà chúng ta thể hiện trong các bối cảnh xã hội khác nhau như tại nơi làm việc, trong gia đình, hay với bạn bè. Sự phát triển của mặt nạ này chịu ảnh hưởng từ giáo dục, văn hóa và môi trường sống.
  3. The Shadow (Bóng tối): Bóng tối bao gồm những khía cạnh của tính cách mà chúng ta kìm nén, bỏ qua hoặc giấu đi. Đây có thể là những đặc điểm mà ta không ý thức hoặc không muốn chấp nhận. Dù định kiến và thiên kiến xuất phát từ bóng tối nhưng nó không hoàn toàn tiêu cực; bên trong còn tiềm tàng sức mạnh và những tài năng ẩn giấu.
  4. The Anima và The Animus: Đây là nguyên mẫu lý tưởng đại diện cho khía cạnh nữ tính (anima) và nam tính (animus) bên trong mỗi người. Animus đại diện cho tính nam trong tâm lý phụ nữ, còn anima biểu trưng cho tính nữ trong tâm lý đàn ông. Xã hội thường không khuyến khích sự thể hiện các đặc điểm giới tính đối lập này. Việc tích hợp anima hoặc animus là bước quan trọng trong quá trình cá thể hóa.

Trong trải nghiệm thức thần, sự tương tác mãnh liệt với các nguyên mẫu có thể khiến hệ giá trị cá nhân bị tan rã.

“Lý thuyết của Jung rất phù hợp với những người đã từng trải qua những trải nghiệm tâm linh vượt qua ranh giới hoặc siêu cá nhân hơn là những ai vẫn mắc kẹt trong thế giới quan duy lý vật chất,” Amara giải thích.

Chính những trải nghiệm siêu cá nhân này khiến Chân ngã trở thành tâm điểm trong hành trình cá thể hóa.

Hiểu khái niệm Chân ngã của Jung

Chân ngã (the Self) đóng vai trò trung tâm trong thế giới quan của Carl Jung, là sự hợp nhất giữa ý thức và vô thức để đại diện cho toàn bộ tâm lý. Khi sinh ra, con người mang trong mình cảm giác thống nhất này. Nhưng khi lớn lên, chúng ta dần tập trung vào thế giới bên ngoài như học hành, công việc, các mối quan hệ và hình thành cái tôi (ego) rồi đánh mất sự kết nối với thế giới nội tâm.

Jung chia cuộc đời con người thành hai giai đoạn: hướng ra ngoài và hướng vào trong. Khi trưởng thành, chúng ta thường trải qua sự căng thẳng giữa ý thức và vô thức, điều này dẫn đến khủng hoảng tuổi trung niên. Đây chính là tín hiệu để chúng ta cần nuôi dưỡng lại đời sống nội tâm của mình.

Những thử thách trong cuộc sống có thể mang đến một “đêm đen tối của tâm hồn”, khi các giá trị xã hội không còn phù hợp với chúng ta. Điều này thúc đẩy con người đi tìm lại linh hồn của mình dù không ít người né tránh sự đối mặt này. Nhưng nếu chấp nhận đối diện với đau khổ, chúng ta có thể đạt được sự phát triển tâm lý, hợp nhất hai miền ý thức và vô thức.

Quá trình này được Jung gọi là sự cá thể hóa (individuation) khi chúng ta hòa nhập những phần vô thức bị bỏ quên để lấy lại sự toàn vẹn và hài hòa nội tại.

Quá trình Cá thể hóa của Carl Jung

Khi quay về bên trong, chúng ta bắt gặp quá trình cá thể hóa, một chủ đề cốt lõi trong các nghiên cứu của Jung. Cá thể hóa là sự tích hợp giữa vô thức và ý thức giúp khôi phục sự toàn vẹn của chân ngã. Quá trình này giống như tự hoàn thiện hóa bản thân (self-actualization), yêu cầu chúng ta thoát khỏi các chuẩn mực xã hội và văn hóa để trở thành phiên bản độc nhất của chính mình. Khi cá thể hóa thành công, chúng ta có được sự ổn định sâu sắc giống như một cây sồi cổ thụ giúp ta vững vàng vượt qua những giông bão cuộc đời.

Cá thể hóa chữa lành sự chia cắt giữa ý thức và vô thức, cho phép chân ngã thực sự của chúng ta xuất hiện. Tuy nhiên, hành trình này thường gây xáo trộn khi chúng ta nhận ra rằng thế giới thông thường và thế giới vô thức của mình thường mâu thuẫn nhau. Thế giới thông thường định hình niềm tin, hành vi của chúng ta và tạo ra một thực tại có cấu trúc. Trong khi đó, vô thức lại hỗn loạn và dữ dội, bao gồm cả vô thức cá nhân và vô thức tập thể. Vô thức cá nhân chứa đựng mọi thứ nằm ngoài tầm nhận thức của chúng ta.

Ngay từ khi sinh ra, chúng ta chủ yếu vận hành theo chế độ “tự động,” chịu ảnh hưởng từ những điều kiện bên ngoài. Những điều kiện này định hình cái tôi (ego) và cách ta nhìn nhận bản thân, dẫn đến sự chia cắt và mất cân bằng tâm lý. Chất thức thần có thể giúp sửa chữa sự chia cắt này đồng thời tái kết nối ý thức và vô thức.

Jung, Chất thức thần và “Cái chết của Bản ngã”

Carl Jung đã đưa ra một khái niệm được sử dụng rộng rãi trong thế giới chất thức thần: “ego death” (cái chết của bản ngã). Khái niệm này ám chỉ sự mất đi cảm giác bản thân, một trạng thái mà nhiều người khám phá chất thức thần mong muốn trải nghiệm. Tuy nhiên, thay vì là đích đến cuối cùng, đây mới chỉ là bước khởi đầu trên hành trình tìm lại sự toàn vẹn. Vậy tại sao khái niệm này lại phổ biến trong cộng đồng chất thức thần?

“Chất thức thần là những chất xúc tác (psycho-pumps) cho quá trình cá thể hóa. Nghĩa là chúng kết nối chúng ta với vô thức cá nhân và vô thức tập thể, cung cấp nhiều chất liệu từ vô thức để ta làm việc với nó,” tiến sĩ Ido Cohen giải thích.

Ý tưởng này dẫn đến quan niệm phổ biến rằng chất thức thần mang lại hiệu quả “mười năm trị liệu trong một ngày.”

Mặc dù Cohen không hoàn toàn đồng ý, ông tin rằng điều mọi người đang cố nói là: “Chất thức thần có thể thực sự mở rào cản giữa vô thức cá nhân và vô thức tập thể, từ đó mang đến một dòng chảy thông tin dồi dào.”

Sự từ bỏ bản ngã một chiều này đúng trong cả các buổi trị liệu chất thức thần hợp pháp và không chính thức khi con người khởi đầu hành trình cá thể hóa. Những nhận thức đạt được từ đây có thể thúc đẩy họ khám phá những gì bị đẩy xuống tầng sâu nhất của tâm hồn hay còn gọi là “bóng tối”.

“Khi chúng ta học cách đối mặt và ‘khiêu vũ’ với bóng tối, chúng ta đồng cảm và kết nối với nhân loại ở một cấp độ sâu sắc hơn,” Cohen khẳng định.

Học cách đối mặt với Bóng tối

Khi chúng ta trải qua khủng hoảng tuổi trung niên hoặc bước vào “đêm đen tối của tâm hồn”, quá trình cá thể hóa bắt đầu và ta buộc phải đối diện với “bóng tối” của chính mình. Công việc đầy thách thức này được gọi là “shadow work” – một khái niệm của Jung đang ngày càng phổ biến cả trong các buổi trị liệu chính thống lẫn các không gian ngầm.

Thoạt nhìn, chúng ta có thể thấy phần bóng tối của mình và nghĩ rằng nó là xấu xa hoặc kẻ thù. Nhưng phần bóng tối là một phần của chúng ta và không thể bị bỏ rơi hay né tránh. Khi làm quen với phần này, ta nhận ra rằng nó không đáng sợ; nó chỉ trở nên đen tối hoặc thù địch khi bị phớt lờ hoặc hiểu lầm. Vì vậy, việc hiểu rõ bản chất thực sự của bóng tối là vô cùng quan trọng.

Bóng tối là gì?

Bóng tối bao gồm tất cả những yếu tố tâm lý mà chúng ta từ chối, muốn loại bỏ, và đẩy vào vùng sâu thẳm của tâm hồn. Đây là những đặc điểm mà ta đã phớt lờ, chối bỏ, hoặc cố tách khỏi bản thân trong quá trình hình thành tính cách. Phần bóng tối là mặt tối chưa được nhận thức của nhân cách, đại diện cho mọi thứ ta không muốn trở thành.

Bóng tối chứa đựng các cảm xúc và bản năng nguyên thủy, tiêu cực của con người: sự ích kỷ, giận dữ, tham lam, kiêu ngạo, và dục vọng. Bất kỳ điều gì ta coi là xấu xa, không thể chấp nhận, hoặc không hoàn hảo đều trở thành một phần của bóng tối. Tuy nhiên, trong bóng tối ấy cũng ẩn chứa những kho báu quý giá.

Cohen lưu ý: “Còn có một ‘phần bóng tối vàng’, bao gồm những khía cạnh đẹp đẽ mà ta từng kìm nén do ảnh hưởng của cách nuôi dạy hoặc môi trường sống.”

Điều này có thể là việc ta tìm lại sự hồn nhiên, vui tươi hay khía cạnh gợi cảm của bản thân. Nó cũng có thể hé lộ những tài năng tiềm ẩn như một luật sư phát hiện khả năng viết lách hay một vận động viên trở thành đầu bếp. Trong các buổi trị liệu với chất thức thần, phần bóng tối thường xuất hiện và truyền cảm hứng cho những thay đổi lớn trong cuộc sống, chẳng hạn như bắt đầu sự nghiệp mới, ly hôn, hoặc chuyển đến nơi khác. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải có sự hỗ trợ tích hợp chất lượng và một khung hướng dẫn vững chắc để giúp người tham gia đưa ra quyết định đúng đắn và tránh hối tiếc.

Bóng tối luôn bổ sung cho những gì ta thiếu. Ví dụ, nếu một người hung hăng, bóng tối của họ có thể phản ánh sự đồng cảm và dịu dàng. Nếu họ rụt rè, bóng tối lại chứa sự tự tin và quyết đoán. Việc tôn trọng và chấp nhận bóng tối là một bài tập tâm linh sâu sắc, mở ra tiềm năng và hình ảnh lý tưởng mà chúng ta hướng đến.

Hướng dẫn thức thần từ Carl Jung vẫn sẽ trường tồn

Đối với người phương Tây vốn không quen với quan điểm bản địa về các linh hồn thực vật và thực thể siêu nhiên, khái niệm về chân ngã của Jung mang đến một công cụ vô giá để dẫn lối qua những vùng vô thức đầy ẩn số mà chất thức thần khai mở. Hãy hình dung Carl Jung như một “người dẫn đường tâm lý” đáng tin cậy: ông giúp chúng ta vượt qua các đỉnh cao và vực sâu của những miền ý thức (và vô thức) vô hạn, giúp ta kết nối lại với linh hồn của chính mình.

1cm2 tổng hợp

Water Erowid

Dissolving boundaries in tides of wonder.